hiện đang bán trên bonbanh.com các dòng xe từ 1989 đến 2011 với số lượng quảng cáo xe trên toàn quốc. Giá xe Toyota Corolle đã qua sử dụng theo năm như sau.
Phiên bản |
Giá thấp nhất |
điểm trung bình |
Giá cao nhất |
Toyota Corolla 2015 |
Toyota Corolla LE 1.8 AT nhập khẩu – 2015 |
79.000.000 vnđ |
79.000.000 vnđ |
79.000.000 vnđ |
Toyota Corolla 2014 |
Toyota Corolla LE 1.8 AT nhập khẩu – 2014 |
82.000.000 vnđ |
82.000.000 vnđ |
82.000.000 vnđ |
Toyota Corolla 2011 |
Toyota Corolla XLi 1.6 – 2011 nhập khẩu |
386.000.000 won |
427.000.000 won |
450.000.000 vnđ |
Toyota Corolla 2010 |
Toyota Corolla LE 1.8 – 2010 nhập khẩu |
546.000.000 won |
546.000.000 won |
546.000.000 won |
Toyota Corolla S 1.8 – 2010 nhập khẩu |
438.000.000 won |
438.000.000 won |
438.000.000 won |
Toyota Corolla GLi 1.8 – 2010 nhập khẩu |
425.000.000 vnđ |
425.000.000 vnđ |
425.000.000 vnđ |
Toyota Corolla XLi 1.6 (FaceLift) nhập khẩu – 2010 |
409.000.000 vnđ |
424.000.000 won |
438.000.000 won |
Toyota Corolla XLi 1.6 – 2010 nhập khẩu |
395.000.000 vnđ |
410.000.000 vnđ |
425.000.000 vnđ |
Toyota Corolla 2009 |
Toyota Corolla S 1.8 – 2009 nhập khẩu |
379.000.000 vnđ |
379.000.000 vnđ |
379.000.000 vnđ |
Toyota Corolla GLi 1.8 AT nhập khẩu – 2009 |
350.000.000 vnđ |
350.000.000 vnđ |
350.000.000 vnđ |
Toyota Corolla LE 1.8 AT nhập khẩu – 2009 |
350.000.000 vnđ |
372.000.000 vnđ |
385.000.000 vnđ |
Toyota Corolla XLi 1.8 AT nhập khẩu – 2009 |
350.000.000 vnđ |
355.000.000 vnđ |
369.000.000 vnđ |
Toyota Corolla XLi 1.6 AT nhập khẩu – 2009 |
335.000.000 vnđ |
373.000.000 vnđ |
430.000.000 won |
Toyota Corolla 2008 |
Nhập khẩu Toyota Corolla LE 1.8 AT – 2008 |
370.000.000 vnđ |
370.000.000 vnđ |
370.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla XLi 1.8 AT – 2008 |
330.000.000 vnđ |
346.000.000 won |
355.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla GLi 1.8 AT – 2008 |
320.000.000 won |
320.000.000 won |
320.000.000 won |
Nhập khẩu Toyota Corolla XLi 1.6 AT – 2008 |
312.000.000 vnđ |
327.000.000 won |
345.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla S 1.8 MT – 2008 |
283.000.000 vnđ |
283.000.000 vnđ |
283.000.000 vnđ |
Toyota Corolla 2007 |
Toyota Corolla GLi 1.8 AT (FaceLift) – 2007 nhập khẩu. |
360.000.000 vnđ |
363.000.000 vnđ |
365.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla GLi 1.8 AT – 2007 |
340.000.000 vnđ |
340.000.000 vnđ |
340.000.000 vnđ |
Toyota Corolla XLi 1.8 AT (FaceLift) – 2007 nhập khẩu. |
332.000.000 vnđ |
332.000.000 vnđ |
332.000.000 vnđ |
Toyota Corolla XLi 1.3 AT – 2007 nhập khẩu |
325.000.000 vnđ |
325.000.000 vnđ |
325.000.000 vnđ |
Toyota Corolla XLi 1.6 AT (FaceLift) – 2007 nhập khẩu. |
273.000.000 vnđ |
273.000.000 vnđ |
273.000.000 vnđ |
Toyota Corolla 2006 |
Toyota Corolla LE 1.8 AT – 2006 nhập khẩu |
328.000.000 won |
328.000.000 won |
328.000.000 won |
Toyota Corolla XLi 1.3 AT (FaceLift) – 2006 nhập khẩu. |
290.000.000 won |
290.000.000 won |
290.000.000 won |
Toyota Corolla XLi 1.8 AT – 2006 nhập khẩu |
229.000.000 vnđ |
229.000.000 vnđ |
229.000.000 vnđ |
Toyota Corolla 2005 |
Nhập khẩu Toyota Corolla XLi 1.8 AT – 2005 |
265.000.000 vnđ |
265.000.000 vnđ |
265.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla LE 1.8 MT – 2005 |
225.000.000 vnđ |
225.000.000 vnđ |
225.000.000 vnđ |
Toyota Corolla 2004 |
Nhập khẩu Toyota Corolla XLi 1.8 MT (FaceLift) – 2004. |
235.000.000 vnđ |
235.000.000 vnđ |
235.000.000 vnđ |
Toyota Corolla 2003 |
Toyota Corolla XLi 1.8 AT – 2003 nhập khẩu |
175.000.000 vnđ |
175.000.000 vnđ |
175.000.000 vnđ |
Toyota Corolla J 1.3 MT – 2003 |
112.000.000 vnđ |
133.000.000 vnđ |
145.000.000 vnđ |
Toyota Corolla 2002 |
Nhập khẩu Toyota Corolla LE 1.8 AT – 2002 |
266.000.000 won |
266.000.000 won |
266.000.000 won |
Nhập khẩu Toyota Corolla XLi 1.8 AT – 2002 |
260.000.000 vnđ |
260.000.000 vnđ |
260.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla J 1.3 MT – 2002 |
165.000.000 vnđ |
165.000.000 vnđ |
165.000.000 vnđ |
Toyota Corolla J 1.3 MT – 2002 |
155.000.000 vnđ |
155.000.000 vnđ |
155.000.000 vnđ |
Toyota Corolla đời 2001 |
Nhập khẩu Toyota Corolla LE 1.8 AT – 2001 |
235.000.000 vnđ |
235.000.000 vnđ |
235.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla XLi 1.8 MT – 2001 |
202.000.000 vnđ |
202.000.000 vnđ |
202.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla GLi 1.6 MT – 2001 |
125.000.000 vnđ |
125.000.000 vnđ |
125.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla XL 1.3 MT – 2001 |
119.000.000 vnđ |
119.000.000 vnđ |
119.000.000 vnđ |
Toyota Corolla GLi 1.6 MT – 2001 |
110.000.000 vnđ |
119.000.000 vnđ |
128.000.000 vnđ |
Toyota Corolla J 1.3 MT (FaceLift) – 2001 |
74.000.000 won |
74.000.000 won |
74.000.000 won |
Toyota Corolla XL 1.3 MT – 2001 |
65.000.000 vnđ |
79.000.000 vnđ |
105.000.000 vnđ |
Toyota Corolla 2000 |
Nhập khẩu Toyota Corolla GLi 1.6 MT – 2000 |
139.000.000 vnđ |
139.000.000 vnđ |
139.000.000 vnđ |
Toyota Corolla GLi 1.6 MT – 2000 |
118.000.000 won |
141.000.000 vnđ |
163.000.000 vnđ |
Toyota Corolla XL 1.3 MT – 2000 |
99.000.000 vnđ |
106.000.000 won |
112.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla XLi 1.3 MT – 2000 |
90.000.000 vnđ |
90.000.000 vnđ |
90.000.000 vnđ |
1999 Toyota Corolla |
Nhập khẩu Toyota Corolla GLi 1.6 MT – 1999 |
128.000.000 vnđ |
128.000.000 vnđ |
128.000.000 vnđ |
Toyota Corolla GLi 1.6 MT – 1999 |
125.000.000 vnđ |
134.000.000 won |
143.000.000 vnđ |
Toyota Corolla XL 1.3 MT – 1999 |
120.000.000 vnđ |
120.000.000 vnđ |
120.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla XLi 1.3 MT – 1999 |
110.000.000 vnđ |
110.000.000 vnđ |
110.000.000 vnđ |
Toyota Corolla 1998 |
Nhập khẩu Toyota Corolla GLi 1.6 MT – 1998 |
115.000.000 vnđ |
162.000.000 vnđ |
245.000.000 vnđ |
Toyota Corolla GLi 1.6 MT – 1998 |
109.000.000 vnđ |
112.000.000 vnđ |
115.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla XLi 1.3 MT – 1998 |
89.000.000 vnđ |
89.000.000 vnđ |
89.000.000 vnđ |
Toyota Corolla XL 1.3 MT – 1998 |
80.000.000 vnđ |
80.000.000 vnđ |
80.000.000 vnđ |
Toyota Corolla 1997 |
Nhập khẩu Toyota Corolla LE 1.8 AT – 1997 |
155.000.000 vnđ |
155.000.000 vnđ |
155.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla GL 1.6 MT (FaceLift) – 1997. |
130.000.000 won |
133.000.000 vnđ |
135.000.000 vnđ |
Toyota Corolla XL 1.3 MT (FaceLift) – 1997 |
128.000.000 vnđ |
143.000.000 vnđ |
158.000.000 won |
Nhập khẩu Toyota Corolla XLi 1.3 MT (FaceLift) – 1997. |
110.000.000 vnđ |
110.000.000 vnđ |
110.000.000 vnđ |
Toyota Corolla GLi 1.6 MT (FaceLift) – 1997 |
99.000.000 vnđ |
115.000.000 vnđ |
130.000.000 won |
Nhập khẩu Toyota Corolla GLi 1.6 MT (FaceLift) – 1997. |
92.000.000 vnđ |
108.000.000 won |
125.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla GL 1.6 MT – 1997 |
85.000.000 vnđ |
100.000.000 vnđ |
115.000.000 vnđ |
Toyota Corolla 1996 |
Nhập khẩu Toyota Corolla GL 1.8 AT – 1996 |
165.000.000 vnđ |
165.000.000 vnđ |
165.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla DX 1.8 MT – 1996 |
155.000.000 vnđ |
155.000.000 vnđ |
155.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla GLi 1.6 AT – 1996 |
115.000.000 vnđ |
115.000.000 vnđ |
115.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla GLi 1.6 MT – 1996 |
70.000.000 vnđ |
70.000.000 vnđ |
70.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla GL 1.6 MT – 1996 |
68.000.000 won |
83.000.000 vnđ |
98.000.000 won |
Toyota Corolla 1995 |
Nhập khẩu Toyota Corolla XLi 1.3 MT – 1995 |
150.000.000 vnđ |
150.000.000 vnđ |
150.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla LE 1.8 AT – 1995 |
145.000.000 vnđ |
145.000.000 vnđ |
145.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla DX 1.8 MT – 1995 |
115.000.000 vnđ |
115.000.000 vnđ |
115.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla GL 1.6 MT – 1995 |
110.000.000 vnđ |
110.000.000 vnđ |
110.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla GLi 1.6 AT – 1995 |
108.000.000 won |
117.000.000 won |
125.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla GLi 1.6 MT – 1995 |
85.000.000 vnđ |
85.000.000 vnđ |
85.000.000 vnđ |
Toyota Corolla 1994 |
Nhập khẩu Toyota Corolla GL 1.6 MT – 1994 |
155.000.000 vnđ |
155.000.000 vnđ |
155.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla DX 1.8 MT – 1994 |
130.000.000 won |
130.000.000 won |
130.000.000 won |
Nhập khẩu Toyota Corolla GLi 1.6 MT – 1994 |
78.000.000 won |
78.000.000 won |
78.000.000 won |
Nhập khẩu Toyota Corolla GLi 1.6 AT – 1994 |
78.000.000 won |
88.000.000 vnđ |
98.000.000 won |
Nhập khẩu Toyota Corolla XLi 1.3 MT – 1994 |
39.000.000 vnđ |
39.000.000 vnđ |
39.000.000 vnđ |
Toyota Corolla 1993 |
Toyota Corolla XL 1.3 MT – 1993 |
125.000.000 vnđ |
125.000.000 vnđ |
125.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla XLi 1.3 MT – 1993 |
93.000.000 vnđ |
93.000.000 vnđ |
93.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla GLi 1.6 MT – 1993 |
74.000.000 won |
74.000.000 won |
74.000.000 won |
Nhập khẩu Toyota Corolla GL 1.6 MT – 1993 |
65.000.000 vnđ |
65.000.000 vnđ |
65.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla GLi 1.6 AT – 1993 |
45.000.000 vnđ |
45.000.000 vnđ |
45.000.000 vnđ |
Xe Toyota Corolla 1992 |
Nhập khẩu Toyota Corolla GLi 1.6 MT (FaceLift) – 1992. |
85.000.000 vnđ |
85.000.000 vnđ |
85.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla 1.6 MT – 1992 |
85.000.000 vnđ |
85.000.000 vnđ |
85.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla XL1.3 MT (FaceLift) – 1992 |
79.000.000 vnđ |
79.000.000 vnđ |
79.000.000 vnđ |
Toyota Corolla GLi 1.6 AT (FaceLift) – 1992 nhập khẩu. |
62.000.000 vnđ |
62.000.000 vnđ |
62.000.000 vnđ |
Toyota Corolla 1.3 MT – 1992 |
50.000.000 đ |
50.000.000 đ |
50.000.000 đ |
Nhập khẩu Toyota Corolla GL 1.6 MT (FaceLift) – 1992. |
48.000.000 vnđ |
48.000.000 vnđ |
48.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla 1.5 MT – 1992 |
38.000.000 won |
38.000.000 won |
38.000.000 won |
Toyota Corolla 1991 |
Nhập khẩu Toyota Corolla 1.6 AT – 1991 |
82.000.000 vnđ |
85.000.000 vnđ |
88.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla 1.6 MT – 1991 |
54.000.000 won |
54.000.000 won |
54.000.000 won |
Xe ga Toyota Corolla 1.3 MT nhập khẩu – 1991 |
37.000.000 won |
37.000.000 won |
37.000.000 won |
Toyota Corolla 1.3 MT – 1991 |
29.000.000 vnđ |
29.000.000 vnđ |
29.000.000 vnđ |
Toyota Corolla 1990 |
Nhập khẩu Toyota Corolla 1.6 AT – 1990 |
95.000.000 vnđ |
95.000.000 vnđ |
95.000.000 vnđ |
Toyota Corolla 1.3 MT – 1990 |
44.000.000 vnđ |
44.000.000 vnđ |
44.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla 1.3 MT – 1990 |
43.000.000 vnđ |
43.000.000 vnđ |
43.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla 1.6 MT – 1990 |
42.000.000 vnđ |
42.000.000 vnđ |
42.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla 1.3 MT – 1990 |
32.000.000 vnđ |
32.000.000 vnđ |
32.000.000 vnđ |
1989 Toyota Corolla |
Nhập khẩu Toyota Corolla 1.3 MT – 1989 |
150.000.000 vnđ |
150.000.000 vnđ |
150.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla 1.6 MT – 1989 |
66.000.000 won |
66.000.000 won |
66.000.000 won |
Nhập khẩu Toyota Corolla 1.6 AT – 1989 |
60.000.000 vnđ |
60.000.000 vnđ |
60.000.000 vnđ |
Toyota Corolla 1.5 AT nhập khẩu – 1989 |
58.000.000 won |
58.000.000 won |
58.000.000 won |
Nhập khẩu Toyota Corolla 1.3 MT – 1989 |
46.000.000 won |
46.000.000 won |
46.000.000 won |
Nhập khẩu Toyota Corolla 1.6 MT – 1989 |
39.000.000 vnđ |
60.000.000 vnđ |
95.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla 1.5 MT – 1989 |
32.000.000 vnđ |
32.000.000 vnđ |
32.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Toyota Corolla 1.5 MT – 1989 |
24.000.000 won |
31.000.000 vnđ |
38.000.000 won |
Ghi chú: Giá xe Toyota Corolle đã qua sử dụng Trên đây là tổng hợp từ danh sách mua bán xe ô tô trên Bonbanh.com. Bạn nên thương lượng trực tiếp với đại lý bán xe trên Bonbanh.com để được giá tốt nhất.
Comments