Mazda 2 2020 Phiên bản mới có mặt tại hệ thống đại lý chính hãng từ tháng 3 năm 2020. Nếu “người anh em” Mazda 3 2020 là thế hệ mới thì Mazda 2 2020 chỉ là phiên bản nâng cấp giữa chu kỳ.
Mục lục
Thông số kỹ thuật Mazda 2 2020
Vì vậy, nó có đang thúc đẩy quá trình nâng cấp cho năm 2020? Giá xe Mazda 2 tăng? Câu trả lời có thể tham khảo ở bảng giá chi tiết dưới đây:
Giá xe Mazda 2 2020 là bao nhiêu?
Mẫu xe | Phiên bản | Giá (triệu đồng) |
Cho | Giá sau khi cung cấp (triệu đồng) |
Mazda 2 sedan | 1.5 L AT | 509 | 20 | 489 |
Phòng Deluxe 1.5L | 545 | 525 | ||
1.5L sang trọng | 599 | 579 | ||
1,5 l Cao cấp | 649 | 629 | ||
Mazda 2 Sport | Phòng Deluxe 1.5L | 555 | 535 | |
1.5L sang trọng | 609 | 589 | ||
1,5 l Cao cấp | 665 | 645 |
Mazda 2 2020 đưa ra mức giá “dễ chịu” hơn so với phiên bản cũ. Nếu giá Bán Mazda 2 Năm 2019 có giá từ 514 – 607 triệu đồng, mẫu 2020 chỉ từ 509 – 665 triệu đồng. Ngoài ra, mẫu xe ô tô mới của Mazda Việt Nam còn có một số điểm mới về ngoại thất và trang bị an toàn. Điều này được thể hiện rõ qua thông số kỹ thuật xe Mazda 2 2020 dưới đây:
Mazda 2 2020 có tới 4 tùy chọn khác nhau được hình thành từ hai biến thể Sedan và Thể thao (Hatchback). Các phiên bản có chung kích thước, chiều dài cơ sở, dung tích cốp, số chỗ,….
Thông số kỹ thuật Mazda 2 2020 | 1.5 L AT | SANG TRỌNG | SANG TRỌNG | PHẦN THƯỞNG |
Kích thước | ||||
Kích thước L x R x C (mm) | 4340 x 1695 x 1470 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2570 | |||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 4,7 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | |||
Trọng lượng không tải (kg) | 1074 | |||
Tổng trọng lượng (kg) | 1538 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 44 | |||
Thể tích thân cây (L) | 440 | |||
Số lượng chỗ ngồi | 5 |
2. Thông số kỹ thuật Mazda 2 2020: Động cơ – Hộp số
Mazda 2 2020 trang bị động cơ Skyactiv-G 1.5L phun nhiên liệu trực tiếp, cho công suất cực đại 110 mã lực tại vòng tua máy 6.000 vòng / phút, mô-men xoắn cực đại 144 Nm. Tất cả sức mạnh quy định được truyền tới hộp số tự động 6 cấp.
Phiên bản 1.5L AT thấp nhất sử dụng lốp 185 / 65R15 đi kèm mâm 15 inch và không được trang bị hệ thống dừng / khởi động động cơ thông minh. Các phiên bản còn lại sử dụng lốp 185 / 60R16, mâm 16 inch và có hệ thống dừng / khởi động động cơ thông minh.
Thông số kỹ thuật Mazda 2 2020 | 1.5 L AT | SANG TRỌNG | SANG TRỌNG | PHẦN THƯỞNG |
Động cơ – Hộp số | ||||
Loại động cơ | Skyactiv-G 1.5L | |||
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp | |||
Dung tích xi lanh (cc) | Phổ biến thứ 1,496 | |||
Công suất cực đại (ps / rpm) | 110 / 6.000 won | |||
Mô-men xoắn cực đại (Nm / rpm) | 144 / 4.000 won | |||
Trang thiết bị | 6AT | |||
Phong cách lái thể thao | • | |||
Hệ thống kiểm soát gia tốc tiên tiến GVC Plus | • | |||
Hệ thống khởi động / dừng động cơ thông minh | – | • | ||
Hệ thống treo trước | Loại MacPherson | |||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |||
Hệ thống truyền động | Cầu trước | |||
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió | |||
Hệ thống phanh sau | Bảng rắn | |||
Hệ thống lái trợ lực | Hỗ trợ điện | |||
Thông số kỹ thuật lốp | 185 / 65R15 | 185 / 60R16 | ||
Đường kính bánh xe | 15 inch | 16 inch |
3. Thông số kỹ thuật Mazda 2 2020: Ngoại thất
Mazda 2 2020 Có nhiều điểm nhấn mới về ngoại thất. Lưới tản nhiệt được nới rộng với các họa tiết kim loại tinh tế. Đèn pha LED trông mỏng hơn và bổ sung công nghệ đèn pha LED thích ứng. Đèn sương mù không còn, và cản trước được thiết kế lại.
![]() |
![]() |
Phần đuôi xe cũng có một thay đổi nhỏ. Phần ốp nhựa của cản sau đã được chuyển lên trên để tạo thành một phần độc đáo với chóa đèn. Mâm xe là loại 8 chấu kép thay cho dạng cánh hoa như trên mẫu cũ.
Thông số kỹ thuật Mazda 2 2020 | 1.5 L AT | SANG TRỌNG | SANG TRỌNG | PHẦN THƯỞNG |
Bên ngoài | ||||
Đèn trước | ||||
Đèn dài | NƯỚC ĐÁ | |||
Đèn mờ | NƯỚC ĐÁ | |||
Đèn ban ngày | • | NƯỚC ĐÁ | ||
Tự động cân bằng góc chiếu | • | |||
Tự động bật, tự động bật / tắt | – | • | ||
Hệ thống đèn dầu thích ứng ALH | – | • | ||
Gương ngoại thất | ||||
Điều chỉnh điện | • | |||
Lắp ráp điện | • | |||
Gạt mưa tự động | – | • |
4. Thông số kỹ thuật Mazda 2 2020: Nội thất
Nội thất ô tô xe ô tô Mazda 2 2020 cũng có một thay đổi nhỏ: Android Auto và Apple CarPlay hiện là phiên bản tiêu chuẩn. Gương chống chói tự động chỉ xuất hiện trên 2 phiên bản đầu bảng. Màn hình hiển thị HUD chỉ xuất hiện trên phiên bản cao cấp nhất (Premium).
Tham số Mazda 2 2020 | 1.5 L AT | SANG TRỌNG | SANG TRỌNG | PHẦN THƯỞNG |
Nội địa | ||||
Chất liệu ghế | Vải nỉ | Có da | ||
Vô lăng tích hợp điều khiển âm thanh | – | • | ||
Nút bắt đầu – Bắt đầu | • | |||
Kết nối AUX, USB | • | |||
Kết nối Bluetooth | – | • | ||
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm cho ghế lái | • | |||
3 tựa đầu cho hàng ghế sau, có thể điều chỉnh độ cao | • | |||
Hệ thông loa | 4 | 6 | ||
Hệ thống kết nối Mazda | – | • | ||
Màn hình cảm ứng 7 inch | – | • | ||
đâu đia DVD | – | • | ||
Vô lăng bọc da | – | • | ||
Cần số, gương chống chói | – | • | ||
Kiểm soát hành trình | – | • | ||
Điều hòa tự động | – | • | ||
HUD .speed hiển thị | – | • |
5. Thông số kỹ thuật Mitsubishi Mazda 2 2020: Trang bị an toàn
Một điểm nhấn đáng kể trên Mazda 2 2020 là hệ thống an toàn. Phiên bản cao cấp nhất 2 biến thể Sedan và Sport sở hữu gói an toàn chủ động thông minh “i-Activsense” với những tính năng an toàn cao cấp nhất phân khúc.
Tham số | 1.5 L AT | SANG TRỌNG | SANG TRỌNG | PHẦN THƯỞNG |
Thiết bị an toàn | ||||
Túi khí | 2 | 6 | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | • | |||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | • | |||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | • | |||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | • | |||
Hệ thống san lấp mặt bằng điện tử DSC | • | |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | • | |||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | • | |||
Tự động khóa cửa trong quá trình hoạt động | • | |||
Hệ thống báo trộm | • | |||
Mã hóa chống sao chép | • | |||
Cảm biến lùi | – | • | ||
Tự động khóa cửa khi chìa khóa ngoài vùng cảm ứng | – | • | ||
Đảo ngược camera | – | • | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | – | • | ||
Hệ thống cảnh báo cắt ngang RCTA | – | • | ||
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường LDWS | – | • | ||
Hệ thống hỗ trợ phanh trong thành phố thông minh trước và sau SCBS F&R | – | • | ||
Hệ thống nhắc nhở kỳ nghỉ DAA | – | • |
Chúng tôi hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn đọc trong quá trình tìm kiếm một chiếc xe ưng ý!
Nguồn ảnh: Ngô Minh
Comments