Mục lục
VinFast LUX A2.0 hoàn toàn mới tại Việt Nam
VinFast LUX A2.0 được ra mắt khách hàng Việt Nam tại Công viên Thống Nhất (Hà Nội). Trong sự kiện, VinFast cũng đã công bố giá bán chính thức của mẫu ô tô mới này với mức chiết khấu đợt đầu là 800 triệu đồng, trong khi mức giá công bố sẽ là 1,3 tỷ đồng. Với mức giá như vậy, mẫu sedan đầu tiên của VinFast sẽ “tung hoành” vào phân khúc hạng D, đối đầu trực tiếp với Toyota Camry.
Sau sự kiện tại Hà Nội, người mua ở phía Nam cũng có cơ hội chiêm ngưỡng mẫu xe WinFast LUX A2.0 tại Vinhomes Central Park từ ngày 25 đến ngày 26 tháng 11 năm 2019.
Xem thêm:
Xe WinFast LUX A2.0 giá bao nhiêu?
BẢNG GIÁ VINFAST LUX A2.0 NĂM 2019 | |
Phiên bản | Giá bán lẻ (triệu đồng) |
Tiêu chuẩn WinFast LUX A2.0 | 990 yên |
WinFast LUX A2.0 Plus | Phổ biến thứ 1,078 |
WinFast LUX A2.0 Premium | Phổ biến thứ 1.228 |
Kích thước và trọng lượng của VinFast LUX A2.0
VinFast LUX A2.0 có kích thước tổng thể dài x rộng x cao là 4.973 x 1.900 x 1.464 mm, chiều dài cơ sở 2.968 mm với khoảng sáng gầm 116 mm.
Tham số | Tiêu chuẩn WinFast LUX A2.0 | WinFast LUX A2.0 Plus | WinFast LUX A2.0 Premium | |
Kích thước tổng thể L x R x C (mm) | 4.973 x 1.900 x 1.464 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | Phổ biến thứ 2.968 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 116 | |||
Trọng lượng tịnh / tải (kg) | 2.140/710 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 85 |
Thông số ngoại thất của xe VinFast LUX A2.0
VinFast LUX A2.0 tiêu chuẩn và cao cấp có sự khác biệt về trang bị, nói chính xác hơn là bản tiêu chuẩn không có kính cách nhiệt tối màu, cốp đóng / mở nhưng lại có bản cao cấp. Ngoài xe, phiên bản LUX A2.0 sử dụng la-zăng 18 inch trong khi bản cao cấp là 19 inch. Các trang bị khác bao gồm đèn chiếu sáng cao / thấp và đèn LED chiếu sáng ban ngày, tự động bật / tắt và chức năng đèn chờ dẫn đường, đèn hậu LED …
Tham số | Tiêu chuẩn WinFast LUX A2.0 | WinFast LUX A2.0 Plus | WinFast LUX A2.0 Premium |
Màu xe | Trắng – Đen – Cam – Nâu – Xanh – Xám – Đỏ – Bạc | ||
Đèn trước | Chùm sáng cao / thấp và đèn LED chiếu sáng ban ngày, chức năng tự động bật / tắt và điều hướng ở chế độ chờ | ||
Cụm đèn hậu | NƯỚC ĐÁ | ||
Ánh sáng chào mừng | Có | ||
Đèn sương mù phía trước với tính năng chiếu góc | Có | ||
3. đèn dừng phía trên | Có | ||
Kiếng chiếu hậu | Chỉnh, gập điện, tự điều chỉnh khi lùi, tích hợp xi nhan, sấy gương. | ||
Gạt mưa tự động phía trước | Có | ||
Kính cách nhiệt tối màu | Không | Có | |
Viền crom bên ngoài | Không | Có | |
Cốp xe đóng / mở bằng điện. | Không | Có | |
Ống xả ở cản sau | Không | Có | |
Lốp và bánh xe hợp kim nhôm | 18 inch | 19 inch |
Thông số nội thất xe VinFast LUX A2.0
Nội thất xe VinFast LUX A2.0 có những trang bị thiết thực như khởi động thông minh bằng chìa khóa / nút bấm; Màn hình hiển thị thông tin người lái 7 inch, vô lăng chỉnh cơ bọc da 4 hướng, hệ thống điều hòa khí hậu tự động 2 vùng, màn hình cảm ứng 10,4 inch, hệ thống âm thanh 8 đến 13 loa.
Tham số | Tiêu chuẩn WinFast LUX A2.0 | WinFast LUX A2.0 Plus | WinFast LUX A2.0 Premium |
Chìa khóa thông minh / chìa khóa khởi động | Có | ||
Màn hình 7 inch với thông tin trình điều khiển màu | Có | ||
Vô lăng bọc da điều chỉnh cơ 4 hướng | Điều khiển âm thanh tích hợp, cuộc gọi rảnh tay và điều khiển hành trình | ||
Hệ thống điều hòa không khí | Tự động, 2 vùng độc lập, lọc không khí ion | ||
Ô điện cho cửa sổ sau | Không | Có | |
Màn hình cảm ứng màu 10,4 inch | Có | ||
Bản đồ tích hợp và chức năng điều hướng | Không | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh và điều khiển bằng giọng nói | Có | ||
Hệ thông loa | 8 loa | 13 loa, có bộ khuếch đại | |
Điểm phát sóng wifi và sạc không dây | Không | Có | |
Đèn trang trí nội thất | Không | Có |
Thông số an toàn của xe VinFast LUX A2.0
VinFast LUX A2.0 có các trang bị an toàn cao cấp như ABS, EBD, BA, ESC, TCS, HSA, ROM, cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía trước, cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau biến thiên, camera lùi, 6 túi khí …
Tham số | Tiêu chuẩn WinFast LUX A2.0 | WinFast LUX A2.0 Plus | WinFast LUX A2.0 Premium |
Hệ thống phanh trước / sau | Đĩa tản nhiệt / đĩa đầy đủ | ||
ABS, EBD, BA | Có | ||
Hệ thống ESC, TCS, HSA, ROM | Có | ||
Hệ thống HDC giúp bạn xuống dốc | Không | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía trước (2 cảm biến) | Không | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau (4 cảm biến) | Có | ||
Đảo ngược camera | Có | 360 độ | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không | Có | |
chức năng an toàn | Tự động khóa cửa, báo trộm, mã hóa chìa khóa | ||
Hệ thống túi khí | 6 túi khí |
Thông số kỹ thuật động cơ xe VinFast LUX A2.0
VinFast LUX A2.0 sử dụng động cơ 2.0L, DOHC, I-4, tăng áp hai ống, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp cho 2 mức công suất 174 mã lực tại 4.500 – 6.000 vòng / phút. phút và 228 mã lực trong khoảng 5.000 – 6.000 vòng / phút kết hợp với hộp số tự động 8 cấp và dẫn động cầu sau.
Tham số | Tiêu chuẩn WinFast LUX A2.0 | WinFast LUX A2.0 Plus | WinFast LUX A2.0 Premium | |
Động cơ | 2.0L, DOHC, I-4, tăng áp ống đôi, điều khiển van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | |||
Tắt động cơ tự động tạm thời | Có | |||
Công suất cực đại (mã lực tại vòng / phút) | 174 @ 4.500 – 6.000 | 228 @ 5.000 – 6.000 | ||
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 300 @ 1.750 – 4.000 | 350 @ 1.750 – 4.000 | ||
Tắt động cơ tạm thời tự động | Có | |||
Trang thiết bị | ZF – số tự động 8 cấp | |||
Lái xe | cầu sau (RWD) | |||
Hệ thống treo trước | Trục ngang kép độc lập, khung nhôm | |||
Hệ thống treo sau | 5 liên kết độc lập với thanh dẫn hướng và bộ ổn định ngang |
Kết luận
VinFast tiến bộ nhanh chóng khi ra mắt mẫu xe ý tưởng VinFast LUX A2.0 trong vòng chưa đầy một năm tại Triển lãm Quốc tế Paris 2018. Với mẫu xe này, VinFast đã thực hiện được giấc mơ tự sản xuất xe hơi của người Việt. Các chuyên gia đầu ngành đánh giá cao mẫu xe VinFast. Một phiên bản thương mại dự kiến sẽ được phát hành trong thời gian tới.
Comments