hiện đang bán trên bonbanh.com các dòng xe từ 2009 đến 2022 với số lượng quảng cáo xe trên toàn quốc. Giá xe ô tô Hyundai Tucson đã qua sử dụng theo các năm như sau.
Phiên bản |
Giá thấp nhất |
điểm trung bình |
Giá cao nhất |
Hyundai Tucson 2022 |
Hyundai Tucson 2.0 AT CRDi Động cơ diesel đặc biệt – 2022 |
1.139.000.000 VND |
1.156.000.000 won |
1.165.000.000 VND |
Hyundai Tucson 1.6 AT Turbo HTRAC Máy xăng đặc biệt – 2022. |
1,020,000,000 VND |
1,028,000,000 VND |
1,035,000,000 VND |
Hyundai Tucson 2.0 AT Động cơ xăng đặc biệt – 2022 |
850.000.000 vnđ |
850.000.000 vnđ |
850.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2021 |
Hyundai Tucson 1.6 AT Turbo động cơ xăng Đặc biệt – 2021 |
918.000.000 won |
922.000.000 vnđ |
925.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2.0 AT CRDi Động cơ diesel đặc biệt – 2021 |
900.000.000 vnđ |
943.000.000 VND |
990.000.000 won |
Hyundai Tucson 2.0 AT Máy xăng đặc biệt (FaceLift) – 2021. |
865.000.000 vnđ |
865.000.000 vnđ |
865.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2.0 AT Động cơ xăng đặc biệt – 2021 |
86.000.000 vnđ |
881.000.000 vnđ |
895.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2.0 AT máy xăng Tiêu chuẩn (FaceLift) – 2021. |
815.000.000 vnđ |
815.000.000 vnđ |
815.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2.0 AT động cơ xăng Tiêu chuẩn – 2021 |
799.000.000 vnđ |
805.000.000 vnđ |
810.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2020 |
Hyundai Tucson 1.6 AT Turbo máy xăng – 2020 |
866.000.000 won |
904.000.000 won |
935.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2.0 AT CRDi động cơ diesel – 2020 |
839.000.000 VNĐ |
932.000.000 vnđ |
955.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2.0 ATH động cơ xăng – 2020 |
825.000.000 vnđ |
854.000.000 won |
900.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2.0 AT máy xăng – 2020 |
685.000.000 vnđ |
771.000.000 VND |
799.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2019 |
Hyundai Tucson 2.0 AT CRDi động cơ diesel (FaceLift) – 2019. |
852.000.000 vnđ |
857.000.000 won |
86.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 1.6 AT Turbo máy xăng – 2019 |
825.000.000 vnđ |
844.000.000 won |
850.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2.0 AT CRDi động cơ diesel – 2019 |
82.000.000 vnđ |
828.000.000 won |
835.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2.0 ATH máy xăng (FaceLift) – 2019. |
795.000.000 vnđ |
833.000.000 vnđ |
850.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2.0 ATH động cơ xăng – 2019 |
770.000.000 vnđ |
793.000.000 vnđ |
83.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2.0 AT máy xăng (FaceLift) – 2019. |
755.000.000 vnđ |
765.000.000 vnđ |
770.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2.0 AT máy xăng – 2019 |
739.000.000 vnđ |
756.000.000 won |
795.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 1.6 AT Turbo máy xăng (FaceLift) – 2019. |
728.000.000 won |
812.000.000 vnđ |
869.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2018 |
Hyundai Tucson 2.0 AT CRDi động cơ diesel – 2018 |
776.000.000 won |
815.000.000 vnđ |
848.000.000 won |
Hyundai Tucson 1.6 AT Turbo máy xăng – 2018 |
775.000.000 vnđ |
814.000.000 won |
84.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2.0 ATH động cơ xăng – 2018 |
729.000.000 vnđ |
774.000.000 won |
83.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2.0 AT máy xăng – 2018 |
69.000.000 vnđ |
751.000.000 VND |
83.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2017 |
Hyundai Tucson 2.0 AT CRDi động cơ diesel – 2017 |
795.000.000 vnđ |
805.000.000 vnđ |
815.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2.0 ATH máy xăng nhập khẩu – 2017 |
779.000.000 vnđ |
782.000.000 vnđ |
785.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2.0 AT máy xăng – 2017 |
760.000.000 vnđ |
760.000.000 vnđ |
760.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2.0 ATH máy xăng – 2017 |
735.000.000 vnđ |
745.000.000 vnđ |
750.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 1.6 AT Turbo máy xăng – 2017 |
735.000.000 vnđ |
767.000.000 won |
799.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2.0 AT máy xăng nhập khẩu – 2017 |
669.000.000 vnđ |
669.000.000 vnđ |
669.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2016 |
Hyundai Tucson 2.0 ATH máy xăng nhập khẩu – 2016 |
666.000.000 won |
728.000.000 won |
760.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2.0 AT máy xăng nhập khẩu – 2016 |
580.000.000 vnđ |
663.000.000 vnđ |
745.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2015 |
Hyundai Tucson 2.0 ATH máy xăng nhập khẩu (FaceLift) – 2015 |
680.000.000 vnđ |
707.000.000 won |
745.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2.0 AT máy xăng nhập khẩu (FaceLift) – 2015 |
620.000.000 won |
620.000.000 won |
620.000.000 won |
Hyundai Tucson 2.0 AT máy xăng nhập khẩu – 2015 |
612.000.000 vnđ |
612.000.000 vnđ |
612.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2014 |
Hyundai Tucson 2.4 AT Limited máy xăng nhập khẩu – 2014 |
700.000.000 vnđ |
700.000.000 vnđ |
700.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2.0 AT máy xăng nhập khẩu – 2014 |
520.000.000 won |
575.000.000 vnđ |
665.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2013 |
Hyundai Tucson 2.0 AT máy xăng nhập khẩu (FaceLift) – 2013 |
513.000.000 vnđ |
513.000.000 vnđ |
513.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2.4 AT Limited máy xăng nhập khẩu (FaceLift) – 2013. |
499.000.000 vnđ |
499.000.000 vnđ |
499.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2.0 AT 4WD máy xăng nhập khẩu – 2013 |
495.000.000 vnđ |
505.000.000 vnđ |
515.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2012 |
Hyundai Tucson 2.0 AT 4WD máy xăng nhập khẩu – 2012 |
466.000.000 won |
469.000.000 vnđ |
475.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2011 |
Hyundai Tucson LMX 2.0 eVGT động cơ diesel nhập khẩu – 2011 |
495.000.000 vnđ |
495.000.000 vnđ |
495.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson LX 2.0 eVGT máy dầu nhập khẩu – 2011. |
488.000.000 won |
488.000.000 won |
488.000.000 won |
Hyundai Tucson LX 2.0 VVT máy xăng nhập khẩu – 2011 |
445.000.000 vnđ |
445.000.000 vnđ |
445.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2.0 AT 4WD máy xăng nhập khẩu – 2011 |
420.000.000 won |
442.000.000 vnđ |
459.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2010 |
Hyundai Tucson ix35 2.0 AT 4WD máy xăng nhập khẩu – 2010 |
520.000.000 vnđ |
520.000.000 won |
520.000.000 won |
Hyundai Tucson LMX 2.0 VVT máy xăng nhập khẩu – 2010 |
489.000.000 vnđ |
489.000.000 vnđ |
489.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2.0 AT CRDi 4WD máy dầu nhập khẩu – 2010. |
489.000.000 vnđ |
489.000.000 vnđ |
489.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson LX 2.0 eVGT động cơ diesel nhập khẩu – 2010 |
463.000.000 vnđ |
463.000.000 vnđ |
463.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson LMX 2.0 eVGT động cơ diesel nhập khẩu – 2010 |
445.000.000 vnđ |
445.000.000 vnđ |
445.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson LX 2.0 VVT máy xăng nhập khẩu – 2010 |
440.000.000 vnđ |
440.000.000 vnđ |
440.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2.0 AT 4WD máy xăng nhập khẩu – 2010 |
415.000.000 vnđ |
428.000.000 won |
450.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2009 |
Hyundai Tucson 2.0 AT CRDi động cơ Diesel nhập khẩu – 2009. |
515.000.000 vnđ |
515.000.000 vnđ |
515.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson LMX 2.0 eVGT động cơ diesel nhập khẩu (FaceLift) – 2009. |
465.000.000 vnđ |
465.000.000 vnđ |
465.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson LX 2.0 VVT máy xăng nhập khẩu (FaceLift) – 2009. |
410.000.000 vnđ |
410.000.000 vnđ |
410.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson LMX 2.0 VVT máy xăng nhập khẩu (FaceLift) – 2009. |
399.000.000 vnđ |
399.000.000 vnđ |
399.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson LX 2.0 eVGT động cơ diesel nhập khẩu (FaceLift) – 2009. |
365.000.000 vnđ |
399.000.000 vnđ |
432.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2.0 MT CRDi máy dầu nhập khẩu – 2009. |
350.000.000 vnđ |
350.000.000 vnđ |
350.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2.0 AT 4WD máy xăng nhập khẩu – 2009. |
268.000.000 won |
279.000.000 vnđ |
288.000.000 won |
Hyundai Tucson 2.0 MT máy xăng nhập khẩu – 2009 |
265.000.000 vnđ |
265.000.000 vnđ |
265.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2.0 AT máy xăng nhập khẩu – 2009 |
243.000.000 vnđ |
269.000.000 vnđ |
295.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2006 |
Hyundai Tucson 2.0 AT CRDi động cơ diesel nhập khẩu – 2006 |
270.000.000 vnđ |
270.000.000 vnđ |
270.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2005 |
Hyundai Tucson 2.0 MT CRDi máy dầu nhập khẩu – 2005. |
275.000.000 vnđ |
275.000.000 vnđ |
275.000.000 vnđ |
Hyundai Tucson 2004 |
Hyundai Tucson 2.0 AT 4WD máy xăng nhập khẩu – 2004 |
280.000.000 vnđ |
280.000.000 vnđ |
280.000.000 vnđ |
Ghi chú: Giá xe Hyundai Tucson cũ Trên đây là tổng hợp từ danh sách mua bán xe ô tô trên Bonbanh.com. Bạn nên thương lượng trực tiếp với đại lý bán xe trên Bonbanh.com để được giá tốt nhất.
Comments