hiện đang bán trên bonbanh.com các dòng xe từ 2008 đến 2022 với số lượng quảng cáo xe trên toàn quốc. Giá xe ô tô Hyundai i10 cũ theo độ tuổi như sau.
Phiên bản |
Giá thấp nhất |
điểm trung bình |
Giá cao nhất |
Hyundai i10 2021 |
Hyundai i10 1.2 AT (FaceLift) – 2021 |
405.000.000 vnđ |
428.000.000 won |
435.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT – 2021 |
386.000.000 won |
401.000.000 won |
419.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT – 2021 |
380.000.000 won |
380.000.000 won |
380.000.000 won |
Hyundai i10 1.2 MT (FaceLift) – 2021 |
370.000.000 vnđ |
370.000.000 vnđ |
370.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT – 2021 |
355.000.000 vnđ |
355.000.000 vnđ |
355.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT – 2021 |
345.000.000 vnđ |
345.000.000 vnđ |
345.000.000 vnđ |
Hyundai i10 1.2 MT Tiêu chuẩn (FaceLift) – 2021 |
332.000.000 vnđ |
351.000.000 vnđ |
370.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT – 2021 |
322.000.000 vnđ |
322.000.000 vnđ |
322.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base – 2021 |
310.000.000 vnđ |
329.000.000 vnđ |
348.000.000 won |
Hyundai i10 2020 |
Hyundai i10 Grand 1.0 AT – 2020 |
405.000.000 vnđ |
405.000.000 vnđ |
405.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT – 2020 |
378.000.000 won |
396.000.000 won |
415.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT – 2020 |
365.000.000 vnđ |
389.000.000 vnđ |
410.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base – 2020 |
345.000.000 vnđ |
345.000.000 vnđ |
345.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT – 2020 |
320.000.000 won |
335.000.000 vnđ |
350.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base – 2020 |
317.000.000 won |
317.000.000 won |
317.000.000 won |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT – 2020 |
315.000.000 vnđ |
315.000.000 vnđ |
315.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT – 2020 |
305.000.000 vnđ |
336.000.000 won |
355.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base – 2020 |
268.000.000 won |
301.000.000 VND |
330.000.000 vnđ |
Hyundai i10 2019 |
Hyundai i10 Grand 1.0 AT – 2019 |
383.000.000 vnđ |
383.000.000 vnđ |
383.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT – 2019 |
350.000.000 vnđ |
375.000.000 vnđ |
410.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT – 2019 |
338.000.000 won |
368.000.000 won |
400.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT – 2019 |
297.000.000 won |
297.000.000 won |
297.000.000 won |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT – 2019 |
290.000.000 won |
314.000.000 won |
329.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT – 2019 |
278.000.000 won |
314.000.000 won |
355.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base – 2019 |
275.000.000 vnđ |
283.000.000 vnđ |
289.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base – 2019 |
268.000.000 won |
272.000.000 vnđ |
275.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base – 2019 |
258.000.000 won |
285.000.000 vnđ |
320.000.000 won |
Hyundai i10 2018 |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT – 2018 |
360.000.000 vnđ |
360.000.000 vnđ |
360.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT – 2018 |
335.000.000 vnđ |
361.000.000 vnđ |
395.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.0 AT – 2018 |
328.000.000 won |
328.000.000 won |
328.000.000 won |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT – 2018 |
318.000.000 won |
349.000.000 vnđ |
379.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT – 2018 |
275.000.000 vnđ |
296.000.000 won |
332.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT – 2018 |
260.000.000 vnđ |
295.000.000 vnđ |
320.000.000 won |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base – 2018 |
252.000.000 vnđ |
252.000.000 vnđ |
252.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base – 2018 |
250.000.000 vnđ |
255.000.000 vnđ |
260.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base – 2018 |
240.000.000 vnđ |
283.000.000 vnđ |
310.000.000 vnđ |
Hyundai i10 2017 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT nhập khẩu – 2017 |
355.000.000 vnđ |
355.000.000 vnđ |
355.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT (FaceLift) nhập khẩu – 2017 |
345.000.000 vnđ |
356.000.000 won |
365.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT – 2017 nhập khẩu |
342.000.000 vnđ |
342.000.000 vnđ |
342.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT nhập khẩu – 2017 |
340.000.000 vnđ |
340.000.000 vnđ |
340.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT (FaceLift) nhập khẩu – 2017 |
335.000.000 vnđ |
335.000.000 vnđ |
335.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT (FaceLift) – 2017 |
330.000.000 vnđ |
349.000.000 vnđ |
370.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.0 AT nhập khẩu – 2017 |
315.000.000 vnđ |
315.000.000 vnđ |
315.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Hyundai i10 Grand 1.0 AT (FaceLift) – 2017 |
300.000.000 đ |
323.000.000 vnđ |
340.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT (FaceLift) – 2017 |
299.000.000 vnđ |
340.000.000 vnđ |
388.000.000 won |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT (FaceLift) nhập khẩu – 2017 |
296.000.000 won |
296.000.000 won |
296.000.000 won |
Hyundai i10 Grand 1.0 AT (FaceLift) – 2017 |
295.000.000 vnđ |
314.000.000 won |
323.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base nhập khẩu – 2017 |
289.000.000 vnđ |
289.000.000 vnđ |
289.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT (FaceLift) – 2017 |
273.000.000 vnđ |
285.000.000 vnđ |
292.000.000 won |
Nhập khẩu Hyundai i10 Grand 1.0 MT (FaceLift) – 2017 |
270.000.000 vnđ |
274.000.000 won |
280.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT (FaceLift) nhập khẩu – 2017 |
265.000.000 vnđ |
265.000.000 vnđ |
265.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT – 2017 nhập khẩu |
260.000.000 vnđ |
273.000.000 vnđ |
290.000.000 won |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base (FaceLift) – 2017. |
259.000.000 vnđ |
259.000.000 vnđ |
259.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT (FaceLift) – 2017 |
258.000.000 won |
283.000.000 vnđ |
330.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base – 2017 nhập khẩu |
240.000.000 vnđ |
250.000.000 vnđ |
260.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT (FaceLift) – 2017 |
240.000.000 vnđ |
255.000.000 vnđ |
280.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base (FaceLift) – 2017 |
235.000.000 vnđ |
250.000.000 vnđ |
258.000.000 won |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base (FaceLift) nhập khẩu – 2017 |
220.000.000 won |
242.000.000 vnđ |
265.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base (FaceLift) nhập khẩu – 2017 |
219.000.000 vnđ |
219.000.000 vnđ |
219.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base nhập khẩu – 2017 |
213.000.000 vnđ |
248.000.000 won |
265.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base (FaceLift) nhập khẩu – 2017 |
210.000.000 vnđ |
233.000.000 vnđ |
255.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base (FaceLift) – 2017. |
195.000.000 vnđ |
245.000.000 vnđ |
295.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT nhập khẩu – 2017 |
170.000.000 vnđ |
249.000.000 vnđ |
282.000.000 vnđ |
Hyundai i10 2016 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT nhập khẩu – 2016 |
310.000.000 vnđ |
315.000.000 vnđ |
320.000.000 won |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT nhập khẩu – 2016 |
306.000.000 won |
334.000.000 won |
360.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.0 AT nhập khẩu – 2016 |
288.000.000 won |
311.000.000 won |
330.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT nhập khẩu – 2016 |
250.000.000 vnđ |
268.000.000 won |
300.000.000 đ |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base nhập khẩu – 2016 |
245.000.000 vnđ |
250.000.000 vnđ |
255.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT nhập khẩu – 2016 |
218.000.000 won |
262.000.000 vnđ |
310.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT nhập khẩu – 2016 |
195.000.000 vnđ |
251.000.000 vnđ |
320.000.000 won |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base nhập khẩu – 2016 |
184.000.000 won |
229.000.000 vnđ |
315.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base nhập khẩu – 2016 |
132.000.000 won |
201.000.000 đ |
230.000.000 vnđ |
Hyundai i10 2015 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT nhập khẩu – 2015 |
310.000.000 vnđ |
318.000.000 won |
328.000.000 won |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT nhập khẩu – 2015 |
295.000.000 vnđ |
325.000.000 vnđ |
425.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.0 AT nhập khẩu – 2015 |
275.000.000 vnđ |
296.000.000 won |
320.000.000 won |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT nhập khẩu – 2015 |
213.000.000 vnđ |
231.000.000 vnđ |
248.000.000 won |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base nhập khẩu – 2015 |
210.000.000 vnđ |
210.000.000 vnđ |
210.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base nhập khẩu – 2015 |
195.000.000 vnđ |
221.000.000 vnđ |
248.000.000 won |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT nhập khẩu – 2015 |
185.000.000 vnđ |
227.000.000 won |
265.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT nhập khẩu – 2015 |
185.000.000 vnđ |
241.000.000 won |
265.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base nhập khẩu – 2015 |
160.000.000 vnđ |
195.000.000 vnđ |
243.000.000 vnđ |
Hyundai i10 2014 |
Hyundai i10 Grand 1.2 AT nhập khẩu – 2014 |
280.000.000 vnđ |
297.000.000 won |
315.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.0 AT nhập khẩu – 2014 |
274.000.000 won |
287.000.000 won |
298.000.000 won |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT nhập khẩu – 2014 |
205.000.000 vnđ |
205.000.000 vnđ |
205.000.000 vnđ |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base nhập khẩu – 2014 |
190.000.000 vnđ |
211.000.000 vnđ |
238.000.000 won |
Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base nhập khẩu – 2014 |
178.000.000 won |
178.000.000 won |
178.000.000 won |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT nhập khẩu – 2014 |
173.000.000 vnđ |
208.000.000 won |
234.000.000 won |
Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base nhập khẩu – 2014 |
160.000.000 vnđ |
181.000.000 vnđ |
220.000.000 won |
Hyundai i10 2013 |
Nhập khẩu Hyundai i10 Grand 1.2 AT (FaceLift) – 2013 |
310.000.000 vnđ |
310.000.000 vnđ |
310.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Hyundai i10 Grand 1.0 AT (FaceLift) – 2013 |
286.000.000 won |
286.000.000 won |
286.000.000 won |
Hyundai i10 1.2 AT nhập khẩu – 2013 |
283.000.000 vnđ |
283.000.000 vnđ |
283.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Hyundai i10 Grand 1.0 MT Base (FaceLift) – 2013 |
210.000.000 vnđ |
210.000.000 vnđ |
210.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Hyundai i10 Grand 1.0 MT (FaceLift) – 2013 |
198.000.000 won |
198.000.000 won |
198.000.000 won |
Hyundai i10 1.1 MT nhập khẩu – 2013 |
140.000.000 vnđ |
148.000.000 won |
155.000.000 vnđ |
Hyundai i10 2012 |
Hyundai i10 1.2 AT – 2012 nhập khẩu |
219.000.000 vnđ |
219.000.000 vnđ |
219.000.000 vnđ |
Hyundai i10 1.1 MT nhập khẩu – 2012 |
156.000.000 won |
156.000.000 won |
156.000.000 won |
Hyundai i10 2011 |
Hyundai i10 1.2 AT (FaceLift) – 2011 nhập khẩu. |
203.000.000 vnđ |
237.000.000 won |
265.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Hyundai i10 1.1 MT (FaceLift) – 2011. |
145.000.000 vnđ |
156.000.000 won |
165.000.000 vnđ |
Hyundai i10 2010 |
Hyundai i10 1.1 MT nhập khẩu – 2010 |
252.000.000 vnđ |
252.000.000 vnđ |
252.000.000 vnđ |
Hyundai i10 1.1 AT – 2010 nhập khẩu |
232.000.000 vnđ |
232.000.000 vnđ |
232.000.000 vnđ |
Hyundai i10 1.2 MT – 2010 nhập khẩu |
228.000.000 won |
228.000.000 won |
228.000.000 won |
Hyundai i10 1.2 AT – 2010 nhập khẩu |
180.000.000 vnđ |
206.000.000 won |
226.000.000 won |
Hyundai i10 2009 |
Hyundai i10 1.2 AT nhập khẩu – 2009 |
220.000.000 won |
220.000.000 won |
220.000.000 won |
Hyundai i10 1.1 AT nhập khẩu – 2009 |
205.000.000 vnđ |
205.000.000 vnđ |
205.000.000 vnđ |
Hyundai i10 1.2 MT – 2009 nhập khẩu |
185.000.000 vnđ |
185.000.000 vnđ |
185.000.000 vnđ |
Hyundai i10 1.1 MT nhập khẩu – 2009 |
172.000.000 vnđ |
172.000.000 vnđ |
172.000.000 vnđ |
Hyundai i10 2008 |
Hyundai i10 1.1 AT – 2008 nhập khẩu |
188.000.000 won |
191.000.000 won |
193.000.000 vnđ |
Hyundai i10 1.1 MT nhập khẩu – 2008 |
125.000.000 vnđ |
154.000.000 won |
182.000.000 vnđ |
Ghi chú: Giá xe cũ Hyundai i10 Trên đây là tổng hợp từ danh sách mua bán xe ô tô trên Bonbanh.com. Bạn nên thương lượng trực tiếp với đại lý bán xe trên Bonbanh.com để được giá tốt nhất.
Comments