hiện đang bán trên bonbanh.com các dòng xe từ 2006 đến 2022 với số lượng quảng cáo xe trên toàn quốc. Giá xe Honda Civic cũ theo độ tuổi như sau.
Phiên bản |
Giá thấp nhất |
điểm trung bình |
Giá cao nhất |
Honda Civic 2022 |
Honda Civic RS 1.5 AT máy xăng nhập khẩu – 2022 |
875.000.000 vnđ |
875.000.000 vnđ |
875.000.000 vnđ |
Honda Civic 2021 |
Honda Civic RS 1.5 AT máy xăng nhập khẩu – 2021 |
84.000.000 vnđ |
84.000.000 vnđ |
84.000.000 vnđ |
Honda Civic G 1.8 AT máy xăng nhập khẩu – 2021 |
750.000.000 vnđ |
759.000.000 vnđ |
768.000.000 won |
Honda Civic 2020 |
Honda Civic RS 1.5 AT máy xăng nhập khẩu – 2020 |
778.000.000 won |
808.000.000 won |
846.000.000 won |
Honda Civic E 1.8 AT máy xăng nhập khẩu – 2020 |
638.000.000 won |
638.000.000 won |
638.000.000 won |
Honda Civic G 1.8 AT máy xăng nhập khẩu – 2020 |
635.000.000 vnđ |
712.000.000 vnđ |
755.000.000 vnđ |
Honda Civic 2019 |
Honda Civic 1.5L Vtec Turbo máy xăng nhập khẩu – 2019 |
859.000.000 vnđ |
859.000.000 vnđ |
859.000.000 vnđ |
Honda Civic 1.5G Vtec Turbo máy xăng nhập khẩu – 2019 |
758.000.000 won |
758.000.000 won |
758.000.000 won |
Honda Civic RS 1.5 AT máy xăng nhập khẩu (FaceLift) – 2019. |
730.000.000 vnđ |
775.000.000 vnđ |
82.000.000 vnđ |
Honda Civic G 1.8 AT máy xăng nhập khẩu (FaceLift) – 2019. |
640.000.000 vnđ |
733.000.000 vnđ |
1.250.000.000 vnđ |
Honda Civic 1.8 E máy xăng nhập khẩu – 2019 |
639.000.000 vnđ |
651.000.000 vnđ |
680.000.000 vnđ |
Honda Civic E 1.8 AT máy xăng nhập khẩu (FaceLift) – 2019. |
610.000.000 vnđ |
647.000.000 won |
700.000.000 vnđ |
Honda Civic 2018 |
Honda Civic 1.5G Vtec Turbo máy xăng nhập khẩu – 2018 |
715.000.000 vnđ |
717.000.000 won |
720.000.000 vnđ |
Honda Civic 1.5L Vtec Turbo máy xăng nhập khẩu – 2018 |
678.000.000 won |
729.000.000 vnđ |
850.000.000 vnđ |
Honda Civic 1.8 E máy xăng nhập khẩu – 2018 |
585.000.000 vnđ |
638.000.000 won |
685.000.000 vnđ |
Honda Civic 2017 |
Honda Civic 1.5L Vtec Turbo máy xăng nhập khẩu – 2017 |
635.000.000 vnđ |
669.000.000 vnđ |
699.000.000 VND |
Honda Civic 1.8 E máy xăng nhập khẩu – 2017 |
590.000.000 won |
617.000.000 won |
640.000.000 vnđ |
Honda Civic 2016 |
Honda Civic 1.5L Vtec Turbo máy xăng nhập khẩu – 2016 |
650.000.000 vnđ |
650.000.000 vnđ |
650.000.000 vnđ |
Honda Civic Modulo 2.0 AT máy xăng – 2016 |
580.000.000 vnđ |
580.000.000 vnđ |
580.000.000 vnđ |
Honda Civic 1.8 AT máy xăng – 2016 |
535.000.000 vnđ |
535.000.000 vnđ |
535.000.000 vnđ |
Honda Civic 2.0 AT máy xăng – 2016 |
515.000.000 vnđ |
518.000.000 won |
520.000.000 won |
Honda Civic 2015 |
Honda Civic Modulo 1.8 AT máy xăng – 2015 |
550.000.000 vnđ |
550.000.000 vnđ |
550.000.000 vnđ |
Honda Civic Modulo 2.0 AT máy xăng – 2015 |
538.000.000 won |
538.000.000 won |
538.000.000 won |
Honda Civic 2.0 AT máy xăng – 2015 |
465.000.000 vnđ |
478.000.000 won |
485.000.000 vnđ |
Honda Civic 1.8 AT máy xăng – 2015 |
443.000.000 vnđ |
452.000.000 vnđ |
458.000.000 won |
Honda Civic 2014 |
Honda Civic 2.0 AT máy xăng – 2014 |
499.000.000 vnđ |
499.000.000 vnđ |
499.000.000 vnđ |
Honda Civic 2.0 AT máy xăng (FaceLift) – 2014 |
475.000.000 vnđ |
475.000.000 vnđ |
475.000.000 vnđ |
Honda Civic 1.8 AT máy xăng (FaceLift) – 2014 |
435.000.000 vnđ |
442.000.000 vnđ |
445.000.000 vnđ |
Honda Civic 1.8 AT máy xăng – 2014 |
420.000.000 won |
433.000.000 vnđ |
445.000.000 vnđ |
Honda Civic 1.8 MT máy xăng – 2014 |
338.000.000 won |
344.000.000 won |
355.000.000 vnđ |
Honda Civic 2013 |
Honda Civic 2.0 AT máy xăng – 2013 |
418.000.000 won |
418.000.000 won |
418.000.000 won |
Honda Civic 1.8 AT máy xăng – 2013 |
340.000.000 vnđ |
380.000.000 won |
415.000.000 vnđ |
Honda Civic 1.8 MT máy xăng – 2013 |
318.000.000 won |
338.000.000 won |
358.000.000 won |
Honda Civic 2012 |
Honda Civic 2.0 AT máy xăng (FaceLift) – 2012 |
400.000.000 vnđ |
411.000.000 won |
425.000.000 vnđ |
Honda Civic 2.0 AT máy xăng – 2012 |
390.000.000 vnđ |
390.000.000 vnđ |
390.000.000 vnđ |
Honda Civic 1.8 AT máy xăng (FaceLift) – 2012 |
369.000.000 vnđ |
401.000.000 won |
420.000.000 won |
Honda Civic 1.8 MT máy xăng – 2012 |
350.000.000 vnđ |
350.000.000 vnđ |
350.000.000 vnđ |
Honda Civic 1.8 AT máy xăng – 2012 |
345.000.000 vnđ |
370.000.000 vnđ |
398.000.000 won |
Honda Civic 1.8 MT máy xăng (FaceLift) – 2012 |
315.000.000 vnđ |
334.000.000 won |
355.000.000 vnđ |
Honda Civic 2011 |
Honda Civic 2.0 AT máy xăng – 2011 |
348.000.000 won |
375.000.000 vnđ |
390.000.000 vnđ |
Honda Civic 1.8 AT máy xăng – 2011 |
330.000.000 vnđ |
353.000.000 vnđ |
385.000.000 vnđ |
Honda Civic 1.8 MT máy xăng – 2011 |
245.000.000 vnđ |
269.000.000 vnđ |
315.000.000 vnđ |
Honda Civic 2010 |
Honda Civic 1.3 AT Sport máy xăng nhập khẩu – 2010 |
453.000.000 vnđ |
453.000.000 vnđ |
453.000.000 vnđ |
Honda Civic 2.0 AT máy xăng – 2010 |
320.000.000 won |
333.000.000 vnđ |
345.000.000 vnđ |
Honda Civic 1.8 AT máy xăng – 2010 |
285.000.000 vnđ |
318.000.000 won |
348.000.000 won |
Honda Civic 1.8 MT máy xăng – 2010 |
195.000.000 vnđ |
271.000.000 vnđ |
325.000.000 vnđ |
Honda Civic 2009 |
Honda Civic 2.0 AT máy xăng – 2009 |
320.000.000 won |
327.000.000 won |
340.000.000 vnđ |
Honda Civic 2.0 AT máy xăng (FaceLift) – 2009 |
300.000.000 đ |
325.000.000 vnđ |
348.000.000 won |
Honda Civic 1.8 AT máy xăng (FaceLift) – 2009 |
285.000.000 vnđ |
303.000.000 vnđ |
350.000.000 vnđ |
Honda Civic 1.8 AT máy xăng – 2009 |
270.000.000 vnđ |
293.000.000 vnđ |
320.000.000 won |
Honda Civic 1.8 MT máy xăng – 2009 |
228.000.000 won |
252.000.000 vnđ |
285.000.000 vnđ |
Honda Civic 1.8 MT máy xăng (FaceLift) – 2009 |
223.000.000 vnđ |
246.000.000 won |
265.000.000 vnđ |
Honda Civic 2008 |
Honda Civic 2.0 AT máy xăng – 2008 |
260.000.000 vnđ |
294.000.000 won |
325.000.000 vnđ |
Honda Civic 1.8 AT máy xăng – 2008 |
230.000.000 vnđ |
272.000.000 vnđ |
305.000.000 vnđ |
Honda Civic 1.8 MT máy xăng – 2008 |
205.000.000 vnđ |
240.000.000 vnđ |
279.000.000 vnđ |
Honda Civic 2007 |
Honda Civic 2.0 AT máy xăng – 2007 |
258.000.000 won |
287.000.000 won |
350.000.000 vnđ |
Honda Civic 1.8 AT máy xăng (FaceLift) – 2007 |
258.000.000 won |
274.000.000 won |
295.000.000 vnđ |
Honda Civic 1.8 AT máy xăng – 2007 |
235.000.000 vnđ |
263.000.000 vnđ |
280.000.000 vnđ |
Honda Civic 1.8 MT máy xăng – 2007 |
202.000.000 vnđ |
228.000.000 won |
260.000.000 vnđ |
Honda Civic 2006 |
Honda Civic 1.6 AT máy xăng nhập khẩu – 2006 |
298.000.000 won |
299.000.000 vnđ |
300.000.000 đ |
Honda Civic 1.3 AT hybrid nhập khẩu – 2006 |
275.000.000 vnđ |
275.000.000 vnđ |
275.000.000 vnđ |
Honda Civic 1.8 AT máy xăng – 2006 |
235.000.000 vnđ |
250.000.000 vnđ |
275.000.000 vnđ |
Honda Civic 1.8 MT máy xăng – 2006 |
235.000.000 vnđ |
235.000.000 vnđ |
235.000.000 vnđ |
Honda Civic 2.0 AT máy xăng – 2006 |
228.000.000 won |
252.000.000 vnđ |
258.000.000 won |
Honda Civic 2002 |
Honda Civic 1.5 MT máy xăng nhập khẩu – 2002 |
90.000.000 vnđ |
90.000.000 vnđ |
90.000.000 vnđ |
Honda Civic 2000 |
Honda Civic 1.6 AT máy xăng nhập khẩu – 2000 |
168.000.000 won |
168.000.000 won |
168.000.000 won |
Honda Civic 1997 |
Honda Civic 1.6 MT máy xăng nhập khẩu – 1997 |
89.000.000 vnđ |
89.000.000 vnđ |
89.000.000 vnđ |
Honda Civic 1996 |
Honda Civic 1.5 MT máy xăng nhập khẩu – 1996 |
128.000.000 vnđ |
128.000.000 vnđ |
128.000.000 vnđ |
Honda Civic 1.6 MT máy xăng nhập khẩu – 1996 |
98.000.000 won |
98.000.000 won |
98.000.000 won |
1995 Honda Civic |
Honda Civic 1.5 MT máy xăng nhập khẩu – 1995 |
95.000.000 vnđ |
95.000.000 vnđ |
95.000.000 vnđ |
Honda Civic 1.6 MT máy xăng nhập khẩu – 1995 |
88.000.000 vnđ |
88.000.000 vnđ |
88.000.000 vnđ |
1994 Honda Civic |
Honda Civic 1.6 AT máy xăng nhập khẩu – 1994 |
134.000.000 won |
134.000.000 won |
134.000.000 won |
Honda Civic 1.6 MT máy xăng nhập khẩu – 1994 |
79.000.000 vnđ |
79.000.000 vnđ |
79.000.000 vnđ |
Honda Civic 1.5 MT máy xăng nhập khẩu – 1994 |
69.000.000 vnđ |
69.000.000 vnđ |
69.000.000 vnđ |
Honda Civic 1993 |
Honda Civic 1.3 MT máy xăng nhập khẩu – 1993 |
128.000.000 vnđ |
128.000.000 vnđ |
128.000.000 vnđ |
Honda Civic 1990 |
Honda Civic 1.6 MT máy xăng nhập khẩu – 1990 |
35.000.000 vnđ |
35.000.000 vnđ |
35.000.000 vnđ |
Honda Civic 1989 |
Honda Civic 1.5 MT máy xăng nhập khẩu – 1989 |
90.000.000 vnđ |
90.000.000 vnđ |
90.000.000 vnđ |
Honda Civic 1.5 MT máy xăng nhập khẩu – 1989 |
85.000.000 vnđ |
85.000.000 vnđ |
85.000.000 vnđ |
Honda Civic 1.3 MT Wagon máy xăng nhập khẩu – 1989 |
85.000.000 vnđ |
85.000.000 vnđ |
85.000.000 vnđ |
Honda Civic 1.6 AT máy xăng nhập khẩu – 1989 |
80.000.000 vnđ |
80.000.000 vnđ |
80.000.000 vnđ |
Honda Civic 1.3 MT máy xăng nhập khẩu – 1989 |
55.000.000 vnđ |
55.000.000 vnđ |
55.000.000 vnđ |
Honda Civic 1.4 MT máy xăng nhập khẩu – 1989 |
28.000.000 vnđ |
28.000.000 vnđ |
28.000.000 vnđ |
Ghi chú: Giá xe Honda Civic cũ Trên đây là tổng hợp từ danh sách mua bán xe ô tô trên Bonbanh.com. Bạn nên thương lượng trực tiếp với đại lý bán xe trên Bonbanh.com để được giá tốt nhất.