Trong những năm gần đây, phân khúc SUV đô thị đang dần trở thành xu hướng của những khách hàng mới do tính đa dụng độc đáo của nó. Ở phân khúc này, các yếu tố như thiết kế, không gian và giá cả tạo nên sự cân bằng nhất định với thu nhập của nhiều khách hàng Việt Nam.
Thông tin bài viết đã cũ, xem bài mới cập nhật tại link: Mẹo chọn mua xe địa hình, xe cao 5 chỗ, 7 chỗ, giá xe và ưu nhược điểm
Trong bài viết này, DanhgiaXe sẽ giới thiệu đến bạn đọc những mẫu xe ô tô cao vừa và nhỏ nổi bật tại Việt Nam.
Xem thêm:
Top 3 mẫu xe crossover đô thị rẻ nhất hiện nay
Những lỗi thường gặp trên Honda CR-VDừng lại một chút anh em ơi !! Ưu đãi hấp dẫn đang chờ bạn.
ƯU ĐÃI BẢO HIỂM XE LIBERTY LÊN ĐẾN 35%
DanhgiaXe.com hiện đang phối hợp với Bảo hiểm Liberty Việt Nam triển khai chương trình khuyến mại đặc biệt HOÀN TRẢ LÊN ĐẾN 35% Khi mua bảo hiểm vật chất (nó giúp bạn tiết kiệm được một khoản kha khá!) Vì số lượng ưu đãi có hạn nên nếu bạn quan tâm, hãy nhanh tay bấm vào nút bên dưới để biết những thủ thuật cụ thể. kéo dài 30s.
P / s: Liberty (một công ty của Mỹ) là một trong những công ty bảo hiểm xe ô tô hàng đầu tại Việt Nam.
Xem chi tiết NƠI ĐÂY
Mục lục
- 1 1. Ford Ecosport 2021 (603 – 686 triệu đồng)
- 2 2. Kia Seltos (599 – 719 triệu đồng)
- 3 3. Hyundai Kona (636 – 750 triệu đồng)
- 4 4. Honda HR-V (786 – 866 triệu đồng)
- 5 5. MG ZS (569 – 619 triệu đồng)
- 6 6. Toyota Corolla Cross (720 – 910 triệu đồng)
- 7 7. Beijing X7 (528 – 688 triệu đồng)
- 8 8. Mazda CX-3 (629 – 709 triệu đồng)
- 9 9. Mazda CX-30 (839 – 899 triệu đồng)
- 10 10. Mazda CX-5 (839 – 1,059 triệu đồng)
- 11 11. Honda CR-V (998 – 1,118 triệu đồng)
- 12 12. Mitsubishi Outlander (825 – 1,058 triệu đồng)
- 13 13. Peugeot 3008 (979 – 1,069 triệu đồng)
- 14 14. Hyundai Tucson (799 – 940 triệu đồng)
- 15 15. Subaru Forester (969 – 1,229 triệu đồng)
1. Ford Ecosport 2021 (603 – 686 triệu đồng)
Thiết kế khỏe khoắn, rắn rỏi đặc trưng của dòng xe Mỹ là một lợi thế của Ecosport so với các đối thủ cùng phân khúc. Tuy nhiên không gian không quá rộng rãi và công suất động cơ chỉ ở mức tương đối là những rào cản của mẫu xe này.
Động cơ xăng tăng áp 1.5 L (120 mã lực – 151 Nm) / 1.0 L (125 mã lực – 170 Nm)
Hộp số sàn 5 cấp / tự động 6 cấp
Bánh trước lái
Kích thước tổng thể: 4.096 x 1.765 x 1.665 mm
Chiều dài cơ sở: 2.519 mm
Mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6,17 L / 100 km (động cơ 1.5 L) / 6,39 L / 100 km (tăng áp 1.0 L)
Xem thêm: Đánh giá sơ bộ Ford Ecosport 2021
Ford Ecosport là mẫu xe SUV đô thị đã sớm xuất hiện tại Việt Nam
2. Kia Seltos (599 – 719 triệu đồng)
Thiết kế đẹp mắt cùng hệ thống đèn full LED độc đáo là điểm nhấn chính của Kia Seltos mới. Ngoài ra, không gian nội thất rộng rãi với danh sách tùy chọn phong phú trên Seltos cũng được nhiều người mua đánh giá cao. Tuy nhiên, hộp số ly hợp kép có nguy cơ quá nóng khi tắc đường, đây là điểm trừ khiến nhiều khách hàng băn khoăn trước khi “xuống tay”.
Động cơ xăng tăng áp 1.4L (138 mã lực – 242 Nm)
Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép
Bánh trước lái
Kích thước tổng thể: 4.165 x 1.800 x 1.565 mm
Chiều dài cơ sở: 2.600 mm
Mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6,3L / 100 km
Xem thêm: Đánh giá sơ bộ Kia Seltos 2020
Hệ thống đèn LED là điểm nhấn thiết kế chính trên Kia Seltos
3. Hyundai Kona (636 – 750 triệu đồng)
Thiết kế lạ mắt với dải đèn định vị riêng biệt cùng khả năng vận hành mạnh mẽ so với các đối thủ cùng phân khúc giúp Koni ghi điểm trong mắt khách hàng. Nhưng việc thiếu khoảng trống cũng như hiện tượng quá nhiệt của hộp số ly hợp kép trên Kona cũng đã nhận phải nhiều ý kiến trái chiều của khách hàng.
Động cơ xăng tăng áp 2.0 L (148 mã lực – 180 Nm) / 1.6 L (175 mã lực – 265 Nm)
Hộp số tự động 6 cấp / ly hợp kép 7 cấp
Bánh trước lái
Kích thước tổng thể: 4.096 x 1.765 x 1.665 mm
Chiều dài cơ sở: 2.519 mm
Mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6,79 L / 100 km (động cơ 2.0 L) / 6,93 L / 100 km (động cơ tăng áp 1.6 L)
Xem thêm: Đánh giá chi tiết Hyundai Kona 2020
Thiết kế thể thao độc đáo trên Hyundai Koni
4. Honda HR-V (786 – 866 triệu đồng)
Thiết kế đẹp, hiện đại và cảm giác lái tốt đặc trưng của một mẫu xe Honda là điểm cộng chính của HR-V. Tuy nhiên, giá bán cao ngoài phân khúc đã trở thành trở ngại lớn của mẫu xe này đối với đông đảo khách hàng Việt.
Động cơ xăng 1.8L (141 mã lực – 172 Nm)
Hộp vô cấp tự động
Bánh trước lái
Kích thước tổng thể: 4.334 x 1.772 x 1.605 mm
Chiều dài cơ sở: 2.610 mm
Mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6,7L / 100 km
Xem thêm: Đánh giá sơ bộ Honda HR-V 2021
Honda HR-WORLD
5. MG ZS (569 – 619 triệu đồng)
Giá hấp dẫn và thiết kế đẹp là ưu điểm chính của MG ZS. Thương hiệu và khả năng vận hành chỉ ở mức tái sử dụng là yếu tố khiến nhiều khách hàng đắn đo.
Động cơ xăng 1.5L (112 mã lực – 150 Nm)
Hộp vô cấp tự động
Bánh trước lái
Kích thước tổng thể: 4.323 x 1.809 x 1.653 mm
Chiều dài cơ sở: 2.585 mm
Mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6,59L / 100 km
Xem thêm: Đánh giá sơ bộ MG ZS 2021
MG ZS 2021 thiết kế trẻ trung, đẹp mắt
6. Toyota Corolla Cross (720 – 910 triệu đồng)
Thương hiệu mạnh và thiết kế trẻ trung, đẹp mắt là những yếu tố thu hút khách hàng đến với mẫu xe được coi là “con lai” giữa phân khúc B và C. Tuy nhiên, một số khách hàng có thể chưa chấp nhận mức giá / thiết bị Corolla Cross hợp lý.
Động cơ xăng 1.8L (137 mã lực – 172 Nm) / hybrid 1.8L (150 mã lực – 305 Nm)
Hộp số tự động vô cấp
Bánh trước lái
Kích thước tổng thể: 4.460 x 1.825 x 1.620 mm
Chiều dài cơ sở: 2.640 mm
Mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 7,63 L / 100 km (động cơ 1,8 L) / 4,2 L / 100 km (động cơ 1,8 L hybrid)
Xem thêm: Đánh giá sơ bộ Toyota Corolla Cross 2020
Toyota Corolla Cross được nhiều chuyên gia và khách hàng đánh giá cao
7. Beijing X7 (528 – 688 triệu đồng)
Thiết kế đẹp mắt, trang bị tiện nghi phong phú và an toàn với động cơ turbo mạnh mẽ là những ưu điểm chính của X7. Ngược lại, thương hiệu Trung Quốc đang là trở ngại lớn nhất trên con đường chinh phục thị trường của mẫu xe này.
Động cơ xăng 1.5L turbo (188 mã lực – 275 Nm)
Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép
Bánh trước lái
Kích thước tổng thể: 4.710 x 1.892 x 1.715 mm
Chiều dài cơ sở: 2.800 mm
Mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: – L / 100 km
Thiết kế hiện đại trên Beijing X7
8. Mazda CX-3 (629 – 709 triệu đồng)
Thiết kế đẹp mắt và cảm giác lái tốt là những ưu điểm chính của CX-3. Tuy nhiên, không gian hạn chế trong cabin là một điểm yếu lớn của mẫu xe này.
Động cơ xăng 1.5L (110 mã lực – 144 Nm)
Hộp số tự động 6 cấp
Bánh trước lái
Kích thước tổng thể: 4.275 x 1.765 x 1.535 mm
Chiều dài cơ sở: 2.570 mm
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6,8 L / 100 km
Mazda CX-3 thiết kế đẹp và mạnh mẽ
9. Mazda CX-30 (839 – 899 triệu đồng)
Tương tự như CX-3, thiết kế đẹp và cảm giác lái tốt là những ưu điểm chính của CX-30. Nhưng không gian cabin vẫn còn nhiều hạn chế so với các đối thủ cùng phân khúc, đây vẫn là điểm yếu cần khắc phục trên mẫu xe này.
Động cơ xăng 2.0L (153 mã lực – 200 Nm)
Hộp số tự động 6 cấp
Bánh trước lái
Kích thước tổng thể: 4.395 x 1.795 x 1.540 mm
Chiều dài cơ sở: 2.655 mm
Mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: – L / 100 km
Mazda CX-30 với ngôn ngữ thiết kế KODO đặc trưng
10. Mazda CX-5 (839 – 1,059 triệu đồng)
Thiết kế đẹp mắt, nhiều tính năng và khả năng vận hành mạnh mẽ là những điểm nhấn chính của mẫu SUV hạng C của Mazda. Không gian trên CX-5 đã trải qua nhiều nâng cấp so với hai mẫu xe trẻ hơn nhưng vẫn chỉ được nhiều chuyên gia và khách hàng đánh giá là vừa đủ sử dụng trong phân khúc.
Động cơ xăng 2.0L (154 mã lực – 200 Nm) / động cơ xăng 2.5L (188 mã lực – 252 Nm)
Hộp số tự động 6 cấp
Dẫn động cầu trước / dẫn động hai cầu vĩnh viễn
Kích thước tổng thể: 4.550 x 1.840 x 1.680 mm
Chiều dài cơ sở: 2.700 mm
Mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 7,3 L / 100 km (động cơ 2.0 L) / 7,8 L / 100 km (động cơ 2,5 L – cầu trước) / 8,4 L / 100 km (động cơ 2,5 L) L – hai trục)
Xem thêm: Đánh giá sơ bộ xe Mazda CX-5 2020
CX-5 được coi là “con gà đẻ trứng vàng” của Mazda tại Việt Nam.
11. Honda CR-V (998 – 1,118 triệu đồng)
Thiết kế mạnh mẽ, cảm giác lái tốt và không gian rộng rãi là những ưu điểm được khách hàng đánh giá cao trên CR-V 2021. Trang bị an toàn cao cấp trong gói Honda Sensing cũng được nhiều chuyên gia đánh giá cao về mẫu SUV C-Class. Tuy nhiên, tiếng vang khi làm việc với hàng ghế thứ 3 chỉ là “cho có” từ CR-Va cũng đã nhận được nhiều đánh giá tiêu cực của khách hàng.
Động cơ xăng 1.5L turbo (188 mã lực – 240 Nm)
Hộp vô cấp tự động
Bánh trước lái
Kích thước tổng thể: 4.584 x 1.855 x 1.679 mm
Chiều dài cơ sở: 2.660 mm
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6,9 L / 100 km
Xem thêm: Đánh giá chi tiết Honda CR-V 2021: Cải tiến công nghệ, nâng cấp an toàn
Thiết kế đẹp mắt, trang bị an toàn tiên tiến và không gian rộng rãi là những ưu điểm của CR-Va
12. Mitsubishi Outlander (825 – 1,058 triệu đồng)
Thiết kế mạnh mẽ, khỏe khoắn, khả năng vận hành và sự rộng rãi là những điểm nổi bật chính của Outlander 2021. Tuy nhiên, thiết kế nội thất có phần lỗi thời là một khuyết điểm mà nhiều khách hàng phản ánh về Outlander.
Động cơ xăng 2.0L (143 mã lực – 196 Nm)
Hộp vô cấp tự động
Bánh trước lái
Kích thước tổng thể: 4.695 x 1.810 x 1.710 mm
Chiều dài cơ sở: 2.670 mm
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 7,25 L / 100 km
Xem thêm: Đánh giá sơ bộ Mitsubishi Outlander 2021
Bánh xe thể thao và độc đáo trên Outlander
13. Peugeot 3008 (979 – 1,069 triệu đồng)
Thương hiệu Pháp, thiết kế ngoại thất độc đáo và khả năng vận hành mạnh mẽ là những ưu điểm chính của 3008. Tuy nhiên, việc ra mắt năm 2017 cũng khiến mẫu xe hơi lạc hậu.
Động cơ xăng tăng áp 1.6L (165 mã lực – 245 Nm)
Hộp số tự động 6 cấp
Bánh trước lái
Kích thước tổng thể: 4.510 x 1.850 x 1.662 mm
Chiều dài cơ sở: 2.730 mm
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6,84 L / 100 km
Xem thêm: Đánh giá sơ bộ xe Peugeot 3008 2020
Peugeot 3008
14. Hyundai Tucson (799 – 940 triệu đồng)
Không gian rộng rãi, thiết kế hiện đại, trang bị phong phú và nhiều tùy chọn động cơ là những ưu điểm chính của Hyundai Tucson. Tuy nhiên, khả năng hiển thị kém (góc chữ A lớn) khiến một số khách hàng băn khoăn trước khi “xuống tiền”.
Động cơ xăng 2.0L (155 mã lực – 192 Nm) / diesel 2.0L (185 mã lực – 402 Nm) / xăng tăng áp 1.6L (177 mã lực – 265 Nm)
Số tự động 6 cấp (xăng 2.0L) / số tự động 8 cấp (động cơ diesel 2.0L) / ly hợp kép 8 cấp (tăng áp 1.6L)
Bánh trước lái
Kích thước tổng thể: 4.480 x 1.850 x 1.660 mm
Chiều dài cơ sở: 2.670 mm
Mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 7,1 L / 100 km (động cơ xăng 2.0L) / 5,2 L / 100 km (động cơ diesel 2.0L) / 7,2 L / 100 km (động cơ xăng tăng áp 1.6L)
Xem thêm: Đánh giá chi tiết xe Hyundai Tucson 2020
Hyundai Tucson thiết kế đẹp và không gian rộng rãi
15. Subaru Forester (969 – 1,229 triệu đồng)
Thiết kế nam tính, mạnh mẽ và khả năng vận hành độc đáo của khối động cơ Boxer plus là dành cho Forester. Gói an toàn chủ động Eyesight cũng là điểm nổi bật của mẫu xe này. Tuy nhiên, yếu tố thương hiệu và giá bán khá cao là rào cản của Subaru so với các đối thủ cùng phân khúc.
Động cơ xăng 2.0L (156 mã lực – 196 Nm)
Hộp vô cấp tự động
Dẫn động bốn bánh vĩnh viễn
Kích thước tổng thể: 4.625 x 1.815 x 1.730 mm
Chiều dài cơ sở: 2.670 mm
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 8,51 L / 100 km
Xem thêm: Đánh giá sơ bộ Subaru Forester 2020
Subaru Forester tại Việt Nam
Đăng ký ngay kênh Youtube DanhgiaXe để cập nhật những thông tin thú vị và hữu ích sớm nhất TẠI ĐÂY.
Đọc thêm:
So sánh nhanh Hyundai Kona 2020 với KIA Seltos 2020
So sánh trang bị trên Suzuki Ertiga, Suzuki XL7, Mitsubishi Xpander và Xpander Cross trong tầm giá 600 – 700 triệu đồng
Comments