hiện đang được rao bán trên bonbanh.com các dòng xe từ 2001 đến 2019 với số lượng lớn các tin rao xe trên toàn quốc. Giá xe BMW 3 Series cũ theo tuổi cụ thể như sau.
Phiên bản |
Giá thấp nhất |
điểm trung bình |
Giá cao nhất |
BMW 3 Series 2021 |
Nhập khẩu BMW 3 Series 320i Sport Line Plus – 2021 |
1.930.000.000 vnđ |
1.930.000.000 vnđ |
1.930.000.000 vnđ |
BMW 3 Series 320i Sport Line nhập khẩu – 2021 |
1.785.000.000 vnđ |
1.785.000.000 vnđ |
1.785.000.000 vnđ |
BMW 3 Series 2020 |
BMW 3 Series 320i Sport Line nhập khẩu – 2020 |
2.390.000.000 VND |
2.390.000.000 VND |
2.390.000.000 VND |
Nhập khẩu BMW 3 Series 330i M Sport – 2020 |
2.280.000.000 vnđ |
2.280.000.000 vnđ |
2.280.000.000 vnđ |
Nhập khẩu BMW 3 Series 320i Sport Line Plus – 2020 |
1.980.000.000 vnđ |
1.980.000.000 vnđ |
1.980.000.000 vnđ |
BMW 3 Series 2019 |
Nhập khẩu BMW 3 Series 330i (FaceLift) – 2019 |
2.379.000.000 VND |
2.379.000.000 VND |
2.379.000.000 VND |
Nhập khẩu BMW 3 Series 330i M Sport (FaceLift) – 2019 |
2.189.000.000 VND |
2.189.000.000 VND |
2.189.000.000 VND |
Nhập khẩu BMW 3 Series 320i Sport Line Plus (FaceLift) – 2019 |
1.890.000.000 vnđ |
1.894.000.000 won |
1.898.000.000 won |
Nhập khẩu BMW 3 Series 320i Dòng Sport (FaceLift) – 2019 |
1.680.000.000 vnđ |
1.784.000.000 vnđ |
1.888.000.000 vnđ |
BMW 3 Series 320i 2019 nhập khẩu |
1.150.000.000 vnđ |
1.205.000.000 VND |
1.260.000.000 VNĐ |
BMW 3 Series 2018 |
BMW 3 Series 320i GT – 2018 nhập khẩu |
1.450.000.000 vnđ |
1.450.000.000 vnđ |
1.450.000.000 vnđ |
Nhập khẩu bmw 3 series 320i – 2018 |
1,079,000,000 VND |
1.156.000.000 won |
1.245.000.000 VNĐ |
BMW 3 Series 2017 |
BMW 3 Series 320i GT – 2017 nhập khẩu |
1.380.000.000 vnđ |
1.380.000.000 vnđ |
1.380.000.000 vnđ |
BMW 3 Series 320i – 2017 nhập khẩu |
93.000.000 vnđ |
971.000.000 VND |
1,090,000,000 VND |
BMW 3 Series 2016 |
Nhập khẩu BMW 3 Series 328i GT – 2016 |
1.380.000.000 vnđ |
1.380.000.000 vnđ |
1.380.000.000 vnđ |
BMW 3 Series 320i GT – 2016 nhập khẩu |
1.199.000.000 vnđ |
1.199.000.000 vnđ |
1.199.000.000 vnđ |
Nhập khẩu BMW 3 Series 320i GT (FaceLift) – 2016 |
1.199.000.000 vnđ |
1.275.000.000 VNĐ |
1.350.000.000 vnđ |
BMW 3 Series 330i – 2016 nhập khẩu |
1.100.000.000 vnđ |
1.145.000.000 vnđ |
1.189.000.000 vnđ |
Nhập khẩu bmw 3 series 320i – 2016 |
836.000.000 won |
929.000.000 vnđ |
980.000.000 vnđ |
BMW 3 Series 2015 |
Nhập khẩu BMW 3 Series 328i GT – 2015 |
1,020,000,000 VND |
1,035,000,000 VND |
1,050,000,000 VND |
Nhập khẩu BMW 3 Series 330i (FaceLift) – 2015 |
980.000.000 vnđ |
980.000.000 vnđ |
980.000.000 vnđ |
BMW 3 Series 328i – 2015 nhập khẩu |
979.000.000 vnđ |
979.000.000 vnđ |
979.000.000 vnđ |
BMW 3 Series 320i GT – 2015 nhập khẩu |
960.000.000 vnđ |
964.000.000 won |
968.000.000 won |
BMW 3 Series 320i nhập khẩu (FaceLift) – 2015 |
855.000.000 vnđ |
880.000.000 vnđ |
935.000.000 vnđ |
BMW 3 Series 320i – 2015 nhập khẩu |
785.000.000 vnđ |
864.000.000 won |
92.000.000 vnđ |
Bmw 3 Dòng 2014 |
Nhập khẩu BMW 3 Series 328i GT – 2014 |
900.000.000 vnđ |
900.000.000 vnđ |
900.000.000 vnđ |
BMW 3 Series 328i – 2014 nhập khẩu |
899.000.000 vnđ |
899.000.000 vnđ |
899.000.000 vnđ |
Nhập khẩu BMW 3 Series 320i GT – 2014 |
78.000.000 vnđ |
78.000.000 vnđ |
78.000.000 vnđ |
Nhập khẩu bmw 3 series 320i – 2014 |
728.000.000 won |
751.000.000 VND |
779.000.000 vnđ |
BMW 3 Series 2013 |
Nhập khẩu Bmw 3 Series 325i Convertible – 2013 |
1.380.000.000 vnđ |
1.383.000.000 VND |
1.385.000.000 VND |
Nhập khẩu Bmw 3 Series 320i cabrio mui trần / mui trần – 2013 |
1.250.000.000 vnđ |
1.250.000.000 vnđ |
1.250.000.000 vnđ |
Nhập khẩu BMW 3 Series 328i GT – 2013 |
799.000.000 vnđ |
799.000.000 vnđ |
799.000.000 vnđ |
Nhập khẩu BMW 3 Series 320i GT – 2013 |
698.000.000 won |
739.000.000 vnđ |
78.000.000 vnđ |
BMW 3 Series 328i – 2013 nhập khẩu |
69.000.000 vnđ |
730.000.000 vnđ |
770.000.000 vnđ |
BMW 3 Series 320i – 2013 nhập khẩu |
635.000.000 vnđ |
703.000.000 vnđ |
770.000.000 vnđ |
BMW 3 Series 2012 |
BMW 3 Series 320i Convertible / Convertible nhập khẩu – 2012 |
1.150.000.000 vnđ |
1.205.000.000 VND |
1.260.000.000 VNĐ |
Nhập khẩu BMW 3 Series 328i (FaceLift) – 2012 |
79.000.000 vnđ |
79.000.000 vnđ |
79.000.000 vnđ |
Nhập khẩu bmw 3 series 320i iEdition – 2012 |
750.000.000 vnđ |
750.000.000 vnđ |
750.000.000 vnđ |
BMW 3 Series 320i nhập khẩu (FaceLift) – 2012 |
433.000.000 vnđ |
620.000.000 won |
79.000.000 vnđ |
BMW 3 Series 2011 |
Nhập khẩu Bmw 3 Series 320i Cabrio Convertible / Convertible – 2011 |
1.150.000.000 vnđ |
1.150.000.000 vnđ |
1.150.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Bmw 3 Series 325i Convertible – 2011 |
950.000.000 won |
950.000.000 won |
950.000.000 won |
Nhập khẩu BMW 3 Series 328i (FaceLift) – 2011 |
629.000.000 vnđ |
629.000.000 vnđ |
629.000.000 vnđ |
Nhập khẩu bmw 3 series 320i iEdition – 2011 |
550.000.000 vnđ |
550.000.000 vnđ |
550.000.000 vnđ |
BMW 3 Series 325i nhập khẩu – 2011 |
465.000.000 vnđ |
465.000.000 vnđ |
465.000.000 vnđ |
BMW 3 Series 320i nhập khẩu (FaceLift) – 2011 |
420.000.000 won |
540.000.000 won |
600.000.000 vnđ |
BMW 3 Series 320i – 2011 nhập khẩu |
405.000.000 vnđ |
450.000.000 vnđ |
475.000.000 vnđ |
BMW 3 Series 2010 |
Nhập khẩu Bmw 3 Series 325i Convertible – 2010 |
950.000.000 won |
950.000.000 won |
950.000.000 won |
Nhập khẩu Bmw 3 Series 320i Convertible Convertible / 2010 – 2010 |
82.000.000 vnđ |
82.000.000 vnđ |
82.000.000 vnđ |
BMW 3 Series 325i – 2010 nhập khẩu |
370.000.000 vnđ |
383.000.000 vnđ |
395.000.000 vnđ |
Nhập khẩu bmw 3 series 320i – 2010 |
330.000.000 vnđ |
382.000.000 won |
435.000.000 vnđ |
Bmw 3 Series 2009 |
Nhập khẩu BMW 3 Series 335i Convertible – 2009 |
1,080,000,000 VND |
1,080,000,000 VND |
1,080,000,000 VND |
Nhập khẩu Bmw 3 Series 325i Convertible – 2009 |
1,080,000,000 VND |
1,080,000,000 VND |
1,080,000,000 VND |
Nhập khẩu Bmw 3 Series 328i Convertible – 2009 |
800.000.000 vnđ |
800.000.000 vnđ |
800.000.000 vnđ |
BMW 3 Series 325i nhập khẩu (FaceLift) – 2009 |
370.000.000 vnđ |
370.000.000 vnđ |
370.000.000 vnđ |
Nhập khẩu bmw 3 series 320i – 2009 |
365.000.000 vnđ |
395.000.000 vnđ |
425.000.000 vnđ |
BMW 3 Series 320i nhập khẩu (FaceLift) – 2009 |
348.000.000 won |
377.000.000 won |
486.000.000 won |
2008 Bmw 3 Dòng |
Nhập khẩu Bmw 3 Series 335i Convertible Convertible / 2008 – 2008 |
795.000.000 vnđ |
825.000.000 vnđ |
855.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Bmw 3 Series 328i Convertible – 2008 |
739.000.000 vnđ |
78.000.000 vnđ |
82.000.000 vnđ |
BMW 3 Series 328i Coupe Coupe nhập khẩu – 2008 |
720.000.000 vnđ |
720.000.000 vnđ |
720.000.000 vnđ |
BMW 3 Series 325i – 2008 nhập khẩu |
330.000.000 vnđ |
330.000.000 vnđ |
330.000.000 vnđ |
Nhập khẩu bmw 3 series 320i – 2008 |
315.000.000 vnđ |
331.000.000 vnđ |
346.000.000 won |
2007 Bmw 3 Series |
Nhập khẩu Bmw 3 Series 328i Convertible – 2007 |
78.000.000 vnđ |
804.000.000 won |
825.000.000 vnđ |
Nhập khẩu Bmw 3 Series 335i Convertible – 2007 |
585.000.000 vnđ |
585.000.000 vnđ |
585.000.000 vnđ |
BMW 3 Series 325i – 2007 nhập khẩu |
288.000.000 won |
288.000.000 won |
288.000.000 won |
BMW 3 Series 320i – 2007 nhập khẩu |
270.000.000 vnđ |
314.000.000 won |
330.000.000 vnđ |
2006 BMW 3 Series |
Nhập khẩu BMW 3 Series 328xi – 2006 |
600.000.000 vnđ |
600.000.000 vnđ |
600.000.000 vnđ |
BMW 3 Series 325i – 2006 nhập khẩu |
325.000.000 vnđ |
325.000.000 vnđ |
325.000.000 vnđ |
BMW 3 Series 318i – 2006 nhập khẩu |
260.000.000 vnđ |
260.000.000 vnđ |
260.000.000 vnđ |
Bmw 3 Series 325i – 2006 |
242.000.000 vnđ |
242.000.000 vnđ |
242.000.000 vnđ |
Bmw 3 Series 318i – 2006 |
232.000.000 vnđ |
232.000.000 vnđ |
232.000.000 vnđ |
2005 Bmw 3 Series |
Bmw 3 Series 318i – 2005 |
215.000.000 vnđ |
221.000.000 vnđ |
229.000.000 vnđ |
Bmw 3 Series 325i – 2005 |
200.000.000 đ |
229.000.000 vnđ |
258.000.000 won |
BMW 3 Series 325i – 2005 nhập khẩu |
190.000.000 vnđ |
190.000.000 vnđ |
190.000.000 vnđ |
2004 Bmw 3 Series |
BMW 3 Series 318Ci Convertible / Convertible nhập khẩu – 2004 |
489.000.000 vnđ |
489.000.000 vnđ |
489.000.000 vnđ |
Nhập khẩu BMW 3 Series 318i Sport – 2004 |
296.000.000 won |
296.000.000 won |
296.000.000 won |
Bmw 3 Series 318i AT – 2004 |
196.000.000 won |
219.000.000 vnđ |
235.000.000 vnđ |
Bmw 3 Series 325i – 2004 |
183.000.000 vnđ |
183.000.000 vnđ |
183.000.000 vnđ |
BMW 3 Series 325i – 2004 nhập khẩu |
168.000.000 won |
168.000.000 won |
168.000.000 won |
Nhập khẩu BMW 3 Series 325i Sport – 2004 |
168.000.000 won |
168.000.000 won |
168.000.000 won |
2003 Bmw 3 Series |
BMW 3 Series 325i – 2003 nhập khẩu |
268.000.000 won |
268.000.000 won |
268.000.000 won |
Bmw 3 Series 318i MT – 2003 |
160.000.000 vnđ |
160.000.000 vnđ |
160.000.000 vnđ |
Nhập khẩu BMW 3 Series 316i MT – 2003 |
155.000.000 vnđ |
155.000.000 vnđ |
155.000.000 vnđ |
Bmw 3 Series 318i AT – 2003 |
150.000.000 vnđ |
163.000.000 vnđ |
175.000.000 vnđ |
Bmw 3 Series 325i – 2003 |
143.000.000 vnđ |
190.000.000 vnđ |
240.000.000 vnđ |
2002 BMW 3 Series |
Bmw 3 Series 318i MT – 2002 |
160.000.000 vnđ |
160.000.000 vnđ |
160.000.000 vnđ |
Bmw 3 Series 325i – 2002 |
155.000.000 vnđ |
155.000.000 vnđ |
155.000.000 vnđ |
Bmw 3 Series 318i AT – 2002 |
152.000.000 vnđ |
152.000.000 vnđ |
152.000.000 vnđ |
2001 BMW 3 Series |
Bmw 3 Series 318i AT (FaceLift) – 2001 |
179.000.000 vnđ |
179.000.000 vnđ |
179.000.000 vnđ |
Bmw 3 Series 318i (FaceLift) – 2001 |
150.000.000 vnđ |
150.000.000 vnđ |
150.000.000 vnđ |
Bmw 3 Dòng 318i – 2001 |
115.000.000 vnđ |
125.000.000 vnđ |
134.000.000 won |
BMW 3 Series 2000 |
Nhập khẩu Bmw 3 series 323i AT – 2000 |
258.000.000 won |
258.000.000 won |
258.000.000 won |
Nhập khẩu Bmw 3 series 318i AT – 2000 |
139.000.000 vnđ |
139.000.000 vnđ |
139.000.000 vnđ |
Nhập khẩu BMW 3 Series 323i – 2000 |
138.000.000 won |
138.000.000 won |
138.000.000 won |
Bmw 3 Series 1999 |
Nhập khẩu Bmw 3 series 323i AT – 1999 |
205.000.000 vnđ |
205.000.000 vnđ |
205.000.000 vnđ |
BMW 3 Series 325i – 1999 nhập khẩu |
115.000.000 vnđ |
115.000.000 vnđ |
115.000.000 vnđ |
Bmw 3 Dòng 1998 |
Nhập khẩu BMW 3 Series 323i MT – 1998 |
179.000.000 vnđ |
179.000.000 vnđ |
179.000.000 vnđ |
Nhập khẩu bmw 3 series 320i – 1998 |
100.000.000 vnđ |
100.000.000 vnđ |
100.000.000 vnđ |
1997 BMW 3 Series |
BMW 3 Series 320i – 1997 nhập khẩu |
225.000.000 vnđ |
225.000.000 vnđ |
225.000.000 vnđ |
1996 BMW 3 Series |
BMW 3 Series 320i – 1996 nhập khẩu |
115.000.000 vnđ |
115.000.000 vnđ |
115.000.000 vnđ |
1995 BMW 3 Series |
Nhập khẩu bmw 3 series 320i – 1995 |
84.000.000 won |
84.000.000 won |
84.000.000 won |
Bmw 3 Series 1994 |
BMW 3 Series 320i – 1994 nhập khẩu |
100.000.000 vnđ |
100.000.000 vnđ |
100.000.000 vnđ |
Ghi chú: Giá xe ô tô Bmw 3 Series đã qua sử dụng Trên đây là tổng hợp từ danh sách mua bán xe ô tô trên Bonbanh.com. Bạn nên thương lượng trực tiếp với đại lý bán xe trên Bonbanh.com để được giá tốt nhất.
Comments